Nên mua Kia Sorento hay Toyota Venza trong phân khúc SUV Phổ thông ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Kia Sorento tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 279 triệu cho phiên bản 2.5G Signature AWD (7 Chỗ) (Máy Xăng) và Giá Toyota Venza bắt đầu từ 1 tỷ 100 triệu cho phiên bản 2.5 CVT (Máy Xăng). Sorento được Kia trang bị động cơ 2.5L (Xăng) trong khi Venza có động cơ 2.5L (Xăng).
Giá lăn bánh | 1 tỷ 440 triệu 1 tỷ 240 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 124 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 724 lượt đánh giá |
Tài chính | 26 triệu/thángKiểm tra 22 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 7 7 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Lắp ráp Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 2497 2488 |
Chi tiết động cơ | 2.5L 4cyl gas/electric hybrid CVT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT CVT |
Bộ truyền tải | 8-speed automatic Continuously variable-speed automatic |
Chi tiết động cơ | 2.5L 4cyl gas/electric hybrid CVT |
Bộ truyền tải | 8-speed automatic Continuously variable-speed automatic |
Hộp số | AT CVT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2497 2488 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 142/6100 163/5700 |
Tỉ số nén | 13 14 |
Chiều dài | 4800.6 mm 4739.6 mm |
Chiều rộng | 1899.9 mm 1854.2 mm |
Chiều cao | 1699.3 mm 1673.9 mm |
Chiều dài cơ sở | 2814.3 mm 2689.9 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1753 mm 195.6 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 1720.9 kg 1774.9 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2429.9 kg 2231.7 kg |
Trong đô thị | 9.8 5.88 |
Ngoài đô thị | 8.11 6.36 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | disc disc |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | painted/polished alloy painted alloy |
Kích thước lốp | 235/60R18 225/55R19 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất |
Chất liệu bọc ghế | leatherette leatherette |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 6 9 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |