Nên mua Kia Soul hay Renault Captur trong phân khúc Crossover Hạng B ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Kia Soul tại showroom bắt đầu từ 740 triệu cho phiên bản GT-Line (Máy Xăng) và Giá Renault Captur bắt đầu từ 696 triệu cho phiên bản 1.6 AT (Máy Xăng). Soul được Kia trang bị động cơ 2.0L (Xăng) trong khi Captur có động cơ 1.6L (Xăng).
Giá lăn bánh | 838 triệu 789 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 824 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 89 lượt đánh giá |
Tài chính | 15 triệu/thángKiểm tra 14 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | CrossoverTất cả ô tô Crossover CrossoverTất cả ô tô Crossover |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1999 1598 |
Chi tiết động cơ | Regular Unleaded I-4 1.6 L, 4 xy lanh, DOHC |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | CVT AT |
Bộ truyền tải | Intelligent Variable Automatic 6-Speed |
Chi tiết động cơ | Regular Unleaded I-4 1.6 L, 4 xy lanh, DOHC |
Bộ truyền tải | Intelligent Variable Automatic 6-Speed |
Hộp số | CVT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1999 1598 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 110/6200 85 |
Tỉ số nén | 12.5 |
Chiều dài | 4196.1 mm 4122 mm |
Chiều rộng | 1800.9 mm 1778 mm |
Chiều cao | 1600.2 mm 1567 mm |
Chiều dài cơ sở | 2601 mm 2606 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1574.8 mm 1531 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1585 mm 1516 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1702 mm 165 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5 m 5.21 m |
Trọng lượng không tải | 1290 kg 1250 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1824.8 kg 1723 kg |
Kết hợp | 7.84 |
Trong đô thị | 8.71 |
Ngoài đô thị | 7.13 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Ventilated Discs |
Phanh sau | disc Drums |
Hệ thống treo Trước | Strut MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Torsion Beam Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 205/60R16 205/60 R16 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất | Đang cập nhật |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | premium cloth |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau, Ghế lái, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 6 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |