Nên mua Land Rover Defender hay Lexus RX350 trong phân khúc SUV Hạng sang ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Land Rover Defender tại showroom bắt đầu từ 5 tỷ 325 triệu cho phiên bản 110 First Edition P400 (Máy Xăng) và Giá Lexus RX350 bắt đầu từ 3 tỷ 990 triệu cho phiên bản 3.5 V6 (Máy Xăng). Defender được Land Rover trang bị động cơ 3.0L (Xăng) trong khi RX350 có động cơ 3.5L (Xăng).
Giá lăn bánh | 5 tỷ 951 triệu 4 tỷ 462 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 761 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 757 lượt đánh giá |
Tài chính | 105 triệu/thángKiểm tra 79 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 4 5 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 2996 3457 |
Chi tiết động cơ | 3.0 L 395 HP In-Line 3, 5 L V6 24 van Trục cam kép với Hệ thống điều phối van biến thiên thông minh kép mở rộng |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | Hộp số tự động 8 cấp |
Chi tiết động cơ | 3.0 L 395 HP In-Line 3, 5 L V6 24 van Trục cam kép với Hệ thống điều phối van biến thiên thông minh kép mở rộng |
Bộ truyền tải | Hộp số tự động 8 cấp |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 6 6 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2996 3457 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 295/5500 220/6300 |
Tỉ số nén | 10.5 11.8 |
Chiều dài | 4582.2 mm 4889.5 mm |
Chiều rộng | 2105.7 mm 1894.8 mm |
Chiều cao | 1968.5 mm 1719.6 mm |
Chiều dài cơ sở | 2588.3 mm 2788.9 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1635.8 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1625.6 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 2159 mm 2083 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 2190.8 kg 1915.1 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2998.2 kg 2570.1 kg |
Kết hợp | 10.23 |
Trong đô thị | 11.76 |
Ngoài đô thị | 8.71 |
Phanh trước | Đĩa thông giá |
Phanh sau | disc |
Hệ thống treo Trước | Strut |
Hệ thống treo sau | Double Wishbone |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | painted alloy Hợp kim |
Kích thước lốp | 255/60R20 235/65R18 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | leather/cloth leatherette |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | leather and simulated alloy Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 11 9 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |