Nên mua Land Rover Range Rover hay Mercedes-Benz GLS 500 trong phân khúc SUV Hạng sang cỡ lớn ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Land Rover Range Rover tại showroom bắt đầu từ 8 tỷ 679 triệu cho phiên bản Vogue (Máy Dầu) và Giá Mercedes-Benz GLS 500 bắt đầu từ 7 tỷ 829 triệu cho phiên bản 4Matic 4.7 V8 (Máy Xăng). Range Rover được Land Rover trang bị động cơ 3.0L (Dầu) trong khi GLS 500 có động cơ 4.7L (Xăng).
Giá lăn bánh | 9 tỷ 690 triệu 8 tỷ 743 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 32 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 96 lượt đánh giá |
Tài chính | 172 triệu/thángKiểm tra 155 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 7 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Dầu Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 2993 4691 |
Chi tiết động cơ | 3.0L V6 Diesel Twin Turbo Gas/Electric V-8 |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - 4WD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Chi tiết động cơ | 3.0L V6 Diesel Twin Turbo Gas/Electric V-8 |
Bộ truyền tải | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - 4WD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 6 8 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2993 4691 |
Loại nhiên liệu | Dầu Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 250/6500 360/5500 |
Tỉ số nén | 16.1 10.5 |
Chiều dài | 5001.3 mm 5212.1 mm |
Chiều rộng | 2220 mm 2156.5 mm |
Chiều cao | 1869.4 mm 1823.7 mm |
Chiều dài cơ sở | 2921 mm 3134.4 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1691.6 mm 1668.8 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1684 mm 1706.9 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 221 mm 2007 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m |
Trọng lượng không tải | 2240.7 kg 2585 kg |
Trọng lượng toàn tải | 3099.8 kg |
Kết hợp | 9.8 13.07 |
Trong đô thị | 10.69 14.7 |
Ngoài đô thị | 8.4 11.2 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | Double Wishbone, Độc lập, 3.21 Double Wishbone, Độc lập, 3.27 |
Hệ thống treo sau | Multi-Link, Độc lập, 3.21 Multi-Link, Độc lập, 3.27 |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 20" 315/40R21 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 20 hướng Chỉnh điện 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 20 hướng Chỉnh điện 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | leather and alloy Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 13 13 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Sau | Tự động (1 vùng) Tự động |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |