Nên mua Lexus ES250 hay Mercedes-AMG A35 trong phân khúc Sedan Hạng sang ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Lexus ES250 tại showroom bắt đầu từ 2 tỷ 500 triệu cho phiên bản 2.5 I4 (Máy Xăng) và Giá Mercedes-AMG A35 bắt đầu từ 2 tỷ 249 triệu cho phiên bản 4MATIC (Máy Xăng). ES250 được Lexus trang bị động cơ 2.5L (Xăng) trong khi A35 có động cơ 2.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 2 tỷ 801 triệu 2 tỷ 521 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 815 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 833 lượt đánh giá |
Tài chính | 50 triệu/thángKiểm tra 45 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | SedanTất cả ô tô Sedan SedanTất cả ô tô Sedan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 2487 1991 |
Chi tiết động cơ | 2.5L Petrol Engine, Inline 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | 8-Speed 7-speed automated manual |
Chi tiết động cơ | 2.5L Petrol Engine, Inline 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh |
Bộ truyền tải | 8-Speed 7-speed automated manual |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2487 1991 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 152.1/6600 225/5800 |
Tỉ số nén | 13.0:1 10 |
Chiều dài | 4975 mm 4556.8 mm |
Chiều rộng | 1865 mm 1991.4 mm |
Chiều cao | 1445 mm 1412.2 mm |
Chiều dài cơ sở | 2870 mm 2728 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1590 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1600 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 154 mm 914 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.9 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 1660 kg 1569.9 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2100 kg |
Kết hợp | 7.06 |
Trong đô thị | 8.8 9.8 |
Ngoài đô thị | 6.04 7.59 |
Phanh trước | Ventilated Discs Đĩa thông giá |
Phanh sau | Discs Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Trailing Wishbone |
Trợ lực tay lái | , Điện |
Loại vành | Hợp kim painted alloy |
Kích thước lốp | 235/45 R18 235/40R18 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da leatherette |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Bọc da Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 6 |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |