Nên mua Lexus ES300h hay Lexus GS350 trong phân khúc Sedan Hạng sang ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Lexus ES300h tại showroom bắt đầu từ 3 tỷ 040 triệu cho phiên bản 2.5 I4 (Máy Xăng) và Giá Lexus GS350 bắt đầu từ 4 tỷ 390 triệu cho phiên bản 3.5 V6 (Máy Xăng). ES300h được Lexus trang bị động cơ 2.5L (Xăng) trong khi GS350 có động cơ 3.5L (Xăng).
Giá lăn bánh | 3 tỷ 403 triệu 4 tỷ 908 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 747 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 776 lượt đánh giá |
Tài chính | 60 triệu/thángKiểm tra 87 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | SedanTất cả ô tô Sedan SedanTất cả ô tô Sedan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 2487 3456 |
Chi tiết động cơ | 2.5L I4 DOHC 16V VVT-i Premium Unleaded V-6 |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | CVT AT |
Bộ truyền tải | Electronically Controlled CVT 6-Speed Sequential-Shift |
Chi tiết động cơ | 2.5L I4 DOHC 16V VVT-i Premium Unleaded V-6 |
Bộ truyền tải | Electronically Controlled CVT 6-Speed Sequential-Shift |
Hộp số | CVT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 4 6 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2487 3456 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 160/5700 232/6400 |
Tỉ số nén | 14 11.8 |
Chiều dài | 4975.9 mm 4879.3 mm |
Chiều rộng | 1864.4 mm 1839 mm |
Chiều cao | 1445.3 mm 1470.7 mm |
Chiều dài cơ sở | 2870.2 mm 2849.9 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1600.2 mm 1574.8 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1610.4 mm 1590 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1397 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 1680.1 kg 1764.9 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2150 kg 2249.8 kg |
Kết hợp | 5.35 11.2 |
Trong đô thị | 5.47 12.38 |
Ngoài đô thị | 5.35 9.05 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | disc Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | Strut Double Wishbone |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | painted alloy Hợp kim |
Kích thước lốp | 215/55R17 235/45R18 All Season |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | leatherette leatherette |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da leather and simulated alloy |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 10 12 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng Đang cập nhật |
Km bào hành | 100.000 km Đang cập nhật |