Nên mua Lexus GX460 hay Lexus LX570 trong phân khúc SUV Hạng sang cỡ lớn ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Lexus GX460 tại showroom bắt đầu từ 5 tỷ 690 triệu cho phiên bản 4.6 V8 (Máy Xăng) và Giá Lexus LX570 bắt đầu từ 8 tỷ 340 triệu cho phiên bản Sport (Máy Xăng). GX460 được Lexus trang bị động cơ 4.6L (Xăng) trong khi LX570 có động cơ 5.7L (Xăng).
Giá lăn bánh | 6 tỷ 358 triệu 9 tỷ 313 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 803 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 783 lượt đánh giá |
Tài chính | 113 triệu/thángKiểm tra 165 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 7 6 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 4605 5663 |
Chi tiết động cơ | Premium Unleaded V-8 Premium Unleaded V-8 |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - 4WD 4 Cầu - 4WD |
Hộp số | AT AT |
Chi tiết động cơ | Premium Unleaded V-8 Premium Unleaded V-8 |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - 4WD 4 Cầu - 4WD |
Số xy lanh | 8 8 |
Dung tích xy lanh (cc) | 4605 5663 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 224/5500 286/5600 |
Tỉ số nén | 10.2 10.2 |
Chiều dài | 4879.3 mm 5080 mm |
Chiều rộng | 1884.7 mm 1981.2 mm |
Chiều cao | 1884.7 mm 1910.1 mm |
Chiều dài cơ sở | 2788.9 mm 2849.9 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1585 mm 1645.9 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1585 mm 1640.8 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 2057 mm 2261 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 2325.1 kg 2721.6 kg |
Trọng lượng toàn tải | 3349.8 kg |
Kết hợp | 14.7 16.8 |
Trong đô thị | 15.68 19.6 |
Ngoài đô thị | 12.38 14.7 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | Double Wishbone, Độc lập, 3.91 Double Wishbone, Độc lập, 3.31 |
Hệ thống treo sau | Multi-Link, Rigid Axle, 3.91 Multi-Link, Rigid Axle, 3.31 |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim painted alloy |
Kích thước lốp | 265/60R18 285/50R20 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | leatherette Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 14 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) Ghế lái (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 14 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) Ghế lái (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da leather and wood |
Điều chỉnh vô lăng | 4 hướng 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 9 9 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Sau | Tự động (2 vùng) |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng Đang cập nhật |
Km bào hành | 100.000 km Đang cập nhật |