Nên mua Lexus NX300 hay Lexus UX200 trong phân khúc Crossover Hạng sang ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Lexus NX300 tại showroom bắt đầu từ 2 tỷ 560 triệu cho phiên bản 2.0 AT I4 (Máy Xăng) và Giá Lexus UX200 hiện tại chưa có giá. NX300 được Lexus trang bị động cơ 2.0L (Xăng) trong khi UX200 có động cơ 2.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 2 tỷ 868 triệu Đang cập nhật |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 859 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 871 lượt đánh giá |
Tài chính | 51 triệu/thángKiểm tra Đang cập nhật |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | CrossoverTất cả ô tô Crossover CrossoverTất cả ô tô Crossover |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1988 1987 |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 Premium Unleaded I-4 |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT CVT |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 Premium Unleaded I-4 |
Hộp số | AT CVT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1988 1987 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 175/4800 126/6600 |
Tỉ số nén | 10 13 |
Chiều dài | 4640.6 mm 4495.8 mm |
Chiều rộng | 2131.1 mm 1839 mm |
Chiều cao | 1645.9 mm 1539.2 mm |
Chiều dài cơ sở | 2659.4 mm 2639.1 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1579.9 mm 1549.4 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1579.9 mm 1549.4 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1753 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 5 m |
Trọng lượng không tải | 1837 kg 1500 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2000.3 kg |
Kết hợp | 9.8 7.13 |
Trong đô thị | 10.69 8.11 |
Ngoài đô thị | 8.4 6.36 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | disc disc |
Hệ thống treo Trước | Strut Strut |
Hệ thống treo sau | Double Wishbone Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim painted alloy |
Kích thước lốp | 225/65R17 225/50R18 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | leatherette leatherette |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 8 8 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng Đang cập nhật |
Km bào hành | 100.000 km Đang cập nhật |