Nên mua Lexus RC300 hay Porsche 718 trong phân khúc Coupe Hạng sang ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Lexus RC300 tại showroom bắt đầu từ 3 tỷ 270 triệu cho phiên bản 2.0 I4 (Máy Xăng) và Giá Porsche 718 bắt đầu từ 4 tỷ 580 triệu cho phiên bản Cayman S (Máy Xăng). RC300 được Lexus trang bị động cơ 2.0L (Xăng) trong khi Porsche 718 có động cơ 2.5L (Xăng).
Giá lăn bánh | 3 tỷ 659 triệu 5 tỷ 120 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 792 lượt đánh giá 8.3 Dựa trên 30 lượt đánh giá |
Tài chính | 65 triệu/thángKiểm tra 91 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 4 2 |
Kiểu dáng | CoupeTất cả ô tô Coupe CoupeTất cả ô tô Coupe |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 2497 |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 2.5 L 350 HP Horizontal |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD Cầu sau - RWD |
Hộp số | AT MT |
Bộ truyền tải | Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 2.5 L 350 HP Horizontal |
Bộ truyền tải | Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép |
Hộp số | AT MT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD Cầu sau - RWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 2497 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 180/5800 261/6500 |
Tỉ số nén | 10 9.5 |
Chiều dài | 4699 mm 4379 mm |
Chiều rộng | 2070.1 mm 1993.9 mm |
Chiều cao | 1394.5 mm 1295.4 mm |
Chiều dài cơ sở | 2730.5 mm 2474 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1579.9 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1569.7 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1346 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 1695.1 kg 1400.2 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2186.3 kg 1664.7 kg |
Kết hợp | 9.8 |
Trong đô thị | 11.2 |
Ngoài đô thị | 7.84 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | Double Wishbone |
Hệ thống treo sau | Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 235/40R19 Fr & 265/35R19 Rr Summer 265/40R19 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | leatherette Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng Chỉnh tay 4 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng Chỉnh tay 4 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 10 8 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |