Nên mua Lexus RX300 hay Volkswagen Touareg ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Lexus RX300 tại showroom bắt đầu từ 3 tỷ 040 triệu cho phiên bản 2.0 EFI (Máy Dầu) và Giá Volkswagen Touareg bắt đầu từ 3 tỷ 488 triệu cho phiên bản Premium (Máy Xăng). RX300 được Lexus trang bị động cơ 2.0L (Dầu) trong khi Touareg có động cơ 2.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 3 tỷ 403 triệu 3 tỷ 903 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 801 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 30 lượt đánh giá |
Tài chính | 60 triệu/thángKiểm tra 69 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 7 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Dầu Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 1984 |
Chi tiết động cơ | Động cơ tăng áp phun nhiên liệu trực tiếp 2.0 lít, 4 xy lanh Intercooled Turbo Regular Unleaded I-4 |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - 4WD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT AT |
Chi tiết động cơ | Động cơ tăng áp phun nhiên liệu trực tiếp 2.0 lít, 4 xy lanh Intercooled Turbo Regular Unleaded I-4 |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - 4WD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 1984 |
Loại nhiên liệu | Dầu Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 179.7/5600 175/4500 |
Tỉ số nén | 11.8 9.6 |
Chiều dài | 4890 mm 5036.8 mm |
Chiều rộng | 1895 mm 1988.8 mm |
Chiều cao | 1690 mm 1778 mm |
Chiều dài cơ sở | 2790 mm 2979.4 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1640 mm 1706.9 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1630 mm 1722.1 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 2032 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.8 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 1890 kg |
Kết hợp | 8.52 9.8 |
Trong đô thị | 10.78 11.76 |
Ngoài đô thị | 7.22 9.8 |
Phanh trước | Discs Đĩa thông giá |
Phanh sau | Discs disc |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut Strut, Độc lập, 3.60 |
Hệ thống treo sau | Double Wishbone Multi-Link, Độc lập, 3.60 |
Trợ lực tay lái | , Điện |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 235/65 R18 245/60R18 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da Vải |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Rèm dọc thân xe, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau, Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau, Cảm biến sự cố |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 6 |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |