Nên mua Lexus RX350 hay Porsche Cayenne ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Lexus RX350 tại showroom bắt đầu từ 3 tỷ 990 triệu cho phiên bản 3.5 V6 (Máy Xăng) và Giá Porsche Cayenne bắt đầu từ 9 tỷ cho phiên bản Turbo (Máy Xăng). RX350 được Lexus trang bị động cơ 3.5L (Xăng) trong khi Cayenne có động cơ 4.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 4 tỷ 462 triệu 10 tỷ 048 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 804 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 27 lượt đánh giá |
Tài chính | 79 triệu/thángKiểm tra 178 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 3457 3997 |
Chi tiết động cơ | 3, 5 L V6 24 van Trục cam kép với Hệ thống điều phối van biến thiên thông minh kép mở rộng 4.0L Twin-Turbo V8 w/Direct Fuel Injection |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | Hộp số tự động 8 cấp |
Chi tiết động cơ | 3, 5 L V6 24 van Trục cam kép với Hệ thống điều phối van biến thiên thông minh kép mở rộng 4.0L Twin-Turbo V8 w/Direct Fuel Injection |
Bộ truyền tải | Hộp số tự động 8 cấp |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 6 8 |
Dung tích xy lanh (cc) | 3457 3997 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 220/6300 403/5750 |
Tỉ số nén | 11.8 10.1 |
Chiều dài | 4889.5 mm 4927.6 mm |
Chiều rộng | 1894.8 mm 2194.6 mm |
Chiều cao | 1719.6 mm 1673.9 mm |
Chiều dài cơ sở | 2788.9 mm 2895.6 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1635.8 mm 1689.1 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1625.6 mm 1671.3 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 2083 mm 188 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 1915.1 kg 2293.4 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2570.1 kg 2935.2 kg |
Kết hợp | 10.23 13.84 |
Trong đô thị | 11.76 15.68 |
Ngoài đô thị | 8.71 12.38 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | disc Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | Strut Multi-Link, Độc lập, 3.48 |
Hệ thống treo sau | Double Wishbone Multi-Link, Độc lập, 3.48 |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 235/65R18 285/40ZR21 Front & 315/35ZR21 Rear Turbo |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | leatherette Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 14 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí), Ghế hành khách (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 14 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí), Ghế hành khách (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 9 14 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |