Nên mua Lexus RX350 hay Toyota Land Cruiser ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Lexus RX350 tại showroom bắt đầu từ 3 tỷ 990 triệu cho phiên bản 3.5 V6 (Máy Xăng) và Giá Toyota Land Cruiser bắt đầu từ 4 tỷ 030 triệu cho phiên bản 4.6L V8 (Máy Xăng). RX350 được Lexus trang bị động cơ 3.5L (Xăng) trong khi Land Cruiser có động cơ 4.6L (Xăng).
Giá lăn bánh | 4 tỷ 462 triệu 4 tỷ 507 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 751 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 804 lượt đánh giá |
Tài chính | 79 triệu/thángKiểm tra 80 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 7 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 3457 4608 |
Chi tiết động cơ | 3, 5 L V6 24 van Trục cam kép với Hệ thống điều phối van biến thiên thông minh kép mở rộng V8, DOHC, VVT-i kép / V8, DOHC, Dual VVT-i |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD 4 Cầu - 4WD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | Hộp số tự động 8 cấp Tự động 6 cấp / 6AT |
Chi tiết động cơ | 3, 5 L V6 24 van Trục cam kép với Hệ thống điều phối van biến thiên thông minh kép mở rộng V8, DOHC, VVT-i kép / V8, DOHC, Dual VVT-i |
Bộ truyền tải | Hộp số tự động 8 cấp Tự động 6 cấp / 6AT |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD 4 Cầu - 4WD |
Số xy lanh | 6 8 |
Dung tích xy lanh (cc) | 3457 4608 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 220/6300 227/5500 |
Tỉ số nén | 11.8 10.2 |
Chiều dài | 4889.5 mm 4950 mm |
Chiều rộng | 1894.8 mm 1980 mm |
Chiều cao | 1719.6 mm 1945 mm |
Chiều dài cơ sở | 2788.9 mm 2850 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1635.8 mm 1650 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1625.6 mm 1645 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 2083 mm 230 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 59 m |
Trọng lượng không tải | 1915.1 kg 2625 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2570.1 kg 3350 kg |
Kết hợp | 10.23 |
Trong đô thị | 11.76 18.09 |
Ngoài đô thị | 8.71 13.84 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | disc Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | Strut Độc lập tay đòn kép / Independent double wishbone |
Hệ thống treo sau | Double Wishbone Liên kết 4 điểm / 4-link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim Mâm đúc 18 inch / Alloy 18 inch |
Kích thước lốp | 235/65R18 285/60 R18 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Màu nội thất | Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | leatherette Da cao cấp |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da leather and simulated wood |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin 4.2 inch, điện thoại rảnh tay / Audio, multi-information display 4.2 inch, hands-free phone |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | Nhớ 3 vị trí / 3-position memory |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | Chống kẹt, chỉnh điện Auto with JAM protection, |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động / Electrochromic |
Số loa | 9 14 |
Màn hình | 7" |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Sau | Tự động (2 vùng) |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | 1 chạm chống kẹt (Tất cả các cửa) / 1 touch, jam protect (All door) |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |