Nên mua Lincoln Aviator hay Vinfast President trong phân khúc SUV Hạng sang cỡ lớn ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Lincoln Aviator tại showroom bắt đầu từ 4 tỷ 700 triệu cho phiên bản 3.0 V6 (Máy Xăng) và Giá Vinfast President bắt đầu từ 4 tỷ 600 triệu cho phiên bản V8 6.2L (Máy Xăng). Aviator được Lincoln trang bị động cơ 3.0L (Xăng) trong khi President có động cơ 6.1L (Xăng).
Giá lăn bánh | 5 tỷ 254 triệu 5 tỷ 143 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 811 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 639 lượt đánh giá |
Tài chính | 93 triệu/thángKiểm tra 91 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 7 7 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 2998 6100 |
Chi tiết động cơ | Twin-Turbocharged 3.0L V6 V8 6.2L |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | 10-Speed Tự động, 8 cấp |
Chi tiết động cơ | Twin-Turbocharged 3.0L V6 V8 6.2L |
Bộ truyền tải | 10-Speed Tự động, 8 cấp |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 6 8 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2998 6100 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 298/5500 313/5600 |
Tỉ số nén | 9.5 10.5 |
Chiều dài | 5062.2 mm 5146 mm |
Chiều rộng | 2283.5 mm 1987 mm |
Chiều cao | 1772.9 mm 1763 mm |
Chiều dài cơ sở | 3025.1 mm 3133 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1699.3 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1699.3 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 183 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 7 m |
Trọng lượng không tải | 2221.2 kg 2567.8 kg |
Trọng lượng toàn tải | 3319.8 kg |
Kết hợp | 11.76 |
Trong đô thị | 13.84 15.68 |
Ngoài đô thị | 9.8 11.2 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | disc Đĩa tản nhiệt |
Hệ thống treo Trước | Strut Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm |
Hệ thống treo sau | Multi-Link /Độc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngang, giảm chấn khí nén |
Trợ lực tay lái | |
Lựa chọn chế độ lái |
Loại vành | painted alloy painted alloy |
Kích thước lốp | 255/60R19 275/40R20FA |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Chức năng chống bám nước | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn chiếu sáng ban ngày | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động (AFS) |
Cụm đèn sau |
Đèn báo phanh trên cao |
Màu nội thất | Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | leatherette Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng Chỉnh điện 16 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí) Ghế lái (2 vị trí), Ghế hành khách (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng Chỉnh điện 16 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí) Ghế lái (2 vị trí), Ghế hành khách (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 10 16 |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Sau | Tự động (1 vùng) Tự động (2 vùng) |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |