Nên mua Lincoln Navigator hay Nissan Armada ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Lincoln Navigator tại showroom bắt đầu từ 8 tỷ 250 triệu cho phiên bản L Black Label (Máy Xăng) và Giá Nissan Armada hiện tại chưa có giá. Navigator được Lincoln trang bị động cơ 3.5L (Xăng) trong khi Armada có động cơ 5.6L (Xăng).
Giá lăn bánh | 9 tỷ 212 triệu Đang cập nhật |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 675 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 101 lượt đánh giá |
Tài chính | 163 triệu/thángKiểm tra Đang cập nhật |
Số chỗ | 7 8 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 3496 5552 |
Chi tiết động cơ | 3.5-liter Twin-Turbo V6 Gas Regular Unleaded V-8 |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - 4WD 4 Cầu - 4WD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | 10-speed shiftable automatic |
Chi tiết động cơ | 3.5-liter Twin-Turbo V6 Gas Regular Unleaded V-8 |
Bộ truyền tải | 10-speed shiftable automatic |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - 4WD 4 Cầu - 4WD |
Số xy lanh | 10 8 |
Dung tích xy lanh (cc) | 3496 5552 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 336/5500 291/5800 |
Tỉ số nén | 10 11.2 |
Chiều dài | 5334 mm 5306.1 mm |
Chiều rộng | 2029.5 mm 2029.5 mm |
Chiều cao | 1940.6 mm 1925.3 mm |
Chiều dài cơ sở | 3111.5 mm 3075.9 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1701.8 mm 1714.5 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1706.9 mm 1724.7 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 2464 mm 2337 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 20.4 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 2747 kg 2702.5 kg |
Trọng lượng toàn tải | 3401.9 kg |
Kết hợp | 12.38 15.68 |
Trong đô thị | 14.7 18.09 |
Ngoài đô thị | 10.69 13.07 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | disc Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | Short And Long Arm, Độc lập, 3.73 Double Wishbone, Độc lập, 2.94 |
Hệ thống treo sau | Multi-Link, Độc lập, 3.73 Double Wishbone, Độc lập, 2.94 |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | 20" x 8.5" Hợp kim |
Kích thước lốp | P275/55HR20 P275/60R20 All-Season |
Lốp dự phòng | Compact |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 18 hướng Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí), Ghế hành khách (2 vị trí) Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | Standard |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 | Standard |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 18 hướng Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí), Ghế hành khách (2 vị trí) Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | Standard |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 | Standard |
Chất liệu vô lăng | leather and wood Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Standard |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng | Standard |
Cửa sổ trời | Not Available |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 20 13 |
Màn hình | Not Available |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | Standard |
Kết nối Bluetooth | Standard |
Hệ thống điều hòa | Standard |
Sau | Tự động (1 vùng) Có (1 vùng) |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | Standard |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | Standard |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Standard |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Standard |
Hệ thống ổn định thân xe | Standard |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | Standard |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | Standard |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Standard |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | Standard |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |