Nên mua Maserati GranCabrio hay Porsche 911 Cabriolet ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Maserati GranCabrio hiện tại chưa có giá và Giá Porsche 911 Cabriolet tại showroom bắt đầu từ 8 tỷ 240 triệu cho phiên bản Carrera 4 (Máy Dầu). GranCabrio được Maserati trang bị động cơ 4.7L (Xăng) trong khi 911 Cabriolet có động cơ 3.0L (Dầu).
Giá lăn bánh | Đang cập nhật 9 tỷ 201 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 101 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 92 lượt đánh giá |
Tài chính | Đang cập nhật 163 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 4 2 |
Kiểu dáng | Mui trầnTất cả ô tô Mui trần Mui trầnTất cả ô tô Mui trần |
Loại nhiên liệu | Xăng Dầu |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 4691 2981 |
Chi tiết động cơ | Premium Unleaded V-8 3.0 L 379 HP Horizonta |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | Hộp số tự động 8 cấp ly hợp kép |
Chi tiết động cơ | Premium Unleaded V-8 3.0 L 379 HP Horizonta |
Bộ truyền tải | Hộp số tự động 8 cấp ly hợp kép |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 8 6 |
Dung tích xy lanh (cc) | 4691 2981 |
Loại nhiên liệu | Xăng Dầu |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 339/7000 283/6500 |
Tỉ số nén | 11.3 10.2 |
Chiều dài | 4909.8 mm 4518.7 mm |
Chiều rộng | 2054.9 mm 2024.4 mm |
Chiều cao | 1353.8 mm 1297.9 mm |
Chiều dài cơ sở | 2941.3 mm 2451.1 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1585 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1590 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 1880.1 kg 1639.3 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2039.8 kg |
Kết hợp | 14.7 |
Trong đô thị | 18.09 13.07 |
Ngoài đô thị | 11.76 9.8 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | Double Wishbone |
Hệ thống treo sau | Double Wishbone |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | painted alloy painted alloy |
Kích thước lốp | 285/35R20 295/35R20 |
Màu ngoại thất | Đang cập nhật |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng Chỉnh tay 2 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (passenger seat settings vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng Chỉnh tay 2 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (passenger seat settings vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 11 8 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |