Nên mua Maserati Quattroporte hay BMW 750Li trong phân khúc Sedan Hạng sang cỡ lớn ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Maserati Quattroporte tại showroom bắt đầu từ 6 tỷ 972 triệu cho phiên bản V6 SQ4 410HP (Máy Xăng) và Giá BMW 750Li bắt đầu từ 8 tỷ 800 triệu cho phiên bản xDrive M-Sport (Máy Xăng). Quattroporte được Maserati trang bị động cơ 3.0L (Xăng) trong khi 750Li có động cơ 4.4L (Xăng).
Giá lăn bánh | 7 tỷ 787 triệu 9 tỷ 825 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 31 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 90 lượt đánh giá |
Tài chính | 138 triệu/thángKiểm tra 174 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | SedanTất cả ô tô Sedan SedanTất cả ô tô Sedan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 2979 4395 |
Chi tiết động cơ | Twin Turbo Premium Unleaded V-6 4.4L 32V Twin Turbocharged V8 |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT AT |
Chi tiết động cơ | Twin Turbo Premium Unleaded V-6 4.4L 32V Twin Turbocharged V8 |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 6 8 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2979 4395 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 316/5750 390/5500 |
Tỉ số nén | 9.7 10.5 |
Chiều dài | 5262.9 mm 5268 mm |
Chiều rộng | 2100.6 mm 2169.2 mm |
Chiều cao | 1480.8 mm 1478.3 mm |
Chiều dài cơ sở | 3169.9 mm 3210.6 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1633.2 mm 1607.8 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1645.9 mm 1618 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1346 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 1920.1 kg 2141.9 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2674.8 kg |
Kết hợp | 13.07 11.76 |
Trong đô thị | 14.7 13.84 |
Ngoài đô thị | 10.23 9.41 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | Double Wishbone Double Wishbone |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | painted alloy painted alloy |
Kích thước lốp | 275/40R19 245/45R19 Run-Flat |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp Da cao cấp |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 14 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) Ghế lái (2 vị trí), Ghế hành khách (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 14 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) Ghế lái (2 vị trí), Ghế hành khách (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | leather and wood Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 10 16 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Sau | Tự động (2 vùng) |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |