Nên mua Mazda 3 hay Nissan Sentra trong phân khúc Sedan Hạng C ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Mazda 3 tại showroom bắt đầu từ 750 triệu cho phiên bản 2.0 AT (Máy Xăng) và Giá Nissan Sentra hiện tại chưa có giá. Mazda3 được Mazda trang bị động cơ 2.0L (Xăng) trong khi Sentra có động cơ 1.8L (Xăng).
Giá lăn bánh | 850 triệu Đang cập nhật |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 805 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 48 lượt đánh giá |
Tài chính | 15 triệu/thángKiểm tra Đang cập nhật |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | SedanTất cả ô tô Sedan SedanTất cả ô tô Sedan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Lắp ráp Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 1800 |
Chi tiết động cơ | Regular Unleaded I-4 1.8L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT CVT |
Bộ truyền tải | 6 AT Variable Speed |
Chi tiết động cơ | Regular Unleaded I-4 1.8L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh |
Bộ truyền tải | 6 AT Variable Speed |
Hộp số | AT CVT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 1800 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 114/6000 96.9 |
Tỉ số nén | 13 |
Chiều dài | 4660.9 mm 4615 mm |
Chiều rộng | 1795.8 mm 1760 mm |
Chiều cao | 1445.3 mm 1495 mm |
Chiều dài cơ sở | 2725.4 mm 2700 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1567.2 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1579.9 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1397 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5 m |
Trọng lượng không tải | 1393 kg |
Kết hợp | 7.84 |
Trong đô thị | 9.05 |
Ngoài đô thị | 6.72 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Discs |
Phanh sau | disc Discs |
Hệ thống treo Trước | Strut |
Hệ thống treo sau | Torsion Beam |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 205/60R16 195/65 R15 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Vải |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế hành khách, Ghế lái |
Cửa sổ trời | Discs |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 8 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |