Nên mua Mazda 3 hay Toyota Corolla Altis trong phân khúc Sedan Hạng C ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Mazda 3 tại showroom bắt đầu từ 750 triệu cho phiên bản 2.0 AT (Máy Xăng) và Giá Toyota Corolla Altis bắt đầu từ 763 triệu cho phiên bản 1.8G CVT (Máy Xăng). Mazda3 được Mazda trang bị động cơ 2.0L (Xăng) trong khi Corolla Altis có động cơ 1.8L (Xăng).
Giá lăn bánh | 850 triệu 864 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 687 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 283 lượt đánh giá |
Tài chính | 15 triệu/thángKiểm tra 15 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | SedanTất cả ô tô Sedan SedanTất cả ô tô Sedan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Lắp ráp Lắp ráp |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 1798 |
Chi tiết động cơ | Regular Unleaded I-4 2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT CVT |
Bộ truyền tải | 6 AT Số tự động vô cấp/CVT |
Chi tiết động cơ | Regular Unleaded I-4 2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS |
Bộ truyền tải | 6 AT Số tự động vô cấp/CVT |
Hộp số | AT CVT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 1798 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 114/6000 103/6400 |
Tỉ số nén | 13 |
Chiều dài | 4660.9 mm 4640 mm |
Chiều rộng | 1795.8 mm 1775 mm |
Chiều cao | 1445.3 mm 1460 mm |
Chiều dài cơ sở | 2725.4 mm 2700 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1567.2 mm 1520 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1579.9 mm 1520 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1397 mm 130 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5 m 5.4 m |
Trọng lượng không tải | 1393 kg 1265 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1670 kg |
Kết hợp | 7.84 6.5 |
Trong đô thị | 9.05 8.6 |
Ngoài đô thị | 6.72 5.2 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
Phanh sau | disc Đĩa/Disc |
Hệ thống treo Trước | Strut Mc Pherson với thanh cân bằng/McPherson Struts with Stabilizer bar |
Hệ thống treo sau | Torsion Beam Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar |
Trợ lực tay lái | Trợ lực điện/EPS |
Lựa chọn chế độ lái | Thể thao/Sport |
Loại vành | Hợp kim Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 205/60R16 215/45R17 |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy |
Màu ngoại thất |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | Auto/Tự động |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Chức năng chống bám nước | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có (LED)/With (LED) |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động (AFS) |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Vải Da/Leather |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng/10 way power |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng/10 way power |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Bọc da/Leather |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động/EC mirror |
Số loa | 8 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên/xuống vị trí người lái/Auto for driver window |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |