Nên mua Mazda 6 hay Kia Optima trong phân khúc Sedan Hạng D ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Mazda 6 tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 019 triệu cho phiên bản 2.5 AT Premium (Máy Xăng) và Giá Kia Optima bắt đầu từ 919 triệu cho phiên bản Premium (Máy Xăng). Mazda6 được Mazda trang bị động cơ 2.5L (Xăng) trong khi Optima có động cơ 2.4L (Xăng).
Giá lăn bánh | 1 tỷ 149 triệu 1 tỷ 038 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 756 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 33 lượt đánh giá |
Tài chính | 20 triệu/thángKiểm tra 18 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | SedanTất cả ô tô Sedan SedanTất cả ô tô Sedan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Lắp ráp Lắp ráp |
Dung tích xy lanh (cc) | 2488 2359 |
Chi tiết động cơ | SKYACTIV-G 2.5L DOHC 16-Valve I4 Dual CVVT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | Tự động 6 cấp |
Chi tiết động cơ | SKYACTIV-G 2.5L DOHC 16-Valve I4 Dual CVVT |
Bộ truyền tải | Tự động 6 cấp |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2488 2359 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 169/5000 131.2/6000 |
Tỉ số nén | 10.5 |
Chiều dài | 4894.6 mm 4855 mm |
Chiều rộng | 2090.4 mm 1860 mm |
Chiều cao | 1450.3 mm 1465 mm |
Chiều dài cơ sở | 2829.6 mm 2805 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1595.1 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1585 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1651 mm 150 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 5.45 m |
Trọng lượng không tải | 1624.8 kg 1520 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2064.8 kg 2050 kg |
Kết hợp | 9.05 |
Trong đô thị | 10.23 |
Ngoài đô thị | 7.59 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa |
Phanh sau | disc Đĩa |
Hệ thống treo Trước | Strut Kiểu McPherson |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Đa liên kết |
Trợ lực tay lái | Điện |
Lựa chọn chế độ lái | Eco - Normal - Sport |
Loại vành | painted alloy Kiểu tiện mặt thể thao |
Kích thước lốp | P225/45R19 235/45R18 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Đèn sương mù trước | LED |
Đèn sương mù sau |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp Màu đỏ |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Ghế lái chỉnh điện 12 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) 2 vị trí |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Ghế lái chỉnh điện 12 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) 2 vị trí |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | 7 Túi khí |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong | Gương chiếu hậu bên trong chống chói |
Số loa | 11 6 |
Màn hình | Hiển thị đa thông tin |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập |
Sau |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | Điều khiển điện thông minh |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | Camera 360 độ |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Chức năng giữ phanh điện tử (ECB) | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |