Nên mua Mazda 6 hay Mercedes-Benz A250 ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Mazda 6 tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 019 triệu cho phiên bản 2.5 AT Premium (Máy Xăng) và Giá Mercedes-Benz A250 bắt đầu từ 1 tỷ 699 triệu cho phiên bản Sport (Máy Xăng). Mazda6 được Mazda trang bị động cơ 2.5L (Xăng) trong khi A250 có động cơ 2.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 1 tỷ 149 triệu 1 tỷ 908 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 751 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 96 lượt đánh giá |
Tài chính | 20 triệu/thángKiểm tra 34 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | SedanTất cả ô tô Sedan HatchbackTất cả ô tô Hatchback |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Lắp ráp Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 2488 1991 |
Chi tiết động cơ | SKYACTIV-G 2.5L DOHC 16-Valve I4 4 xy lanh |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | AT 7 cấp |
Chi tiết động cơ | SKYACTIV-G 2.5L DOHC 16-Valve I4 4 xy lanh |
Bộ truyền tải | AT 7 cấp |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2488 1991 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 169/5000 157.3 |
Tỉ số nén | 10.5 9.8:1 |
Chiều dài | 4894.6 mm 4292 mm |
Chiều rộng | 2090.4 mm 2022 mm |
Chiều cao | 1450.3 mm 1433 mm |
Chiều dài cơ sở | 2829.6 mm 2699 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1595.1 mm 1553 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1585 mm 1552 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1651 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 5.5 m |
Trọng lượng không tải | 1624.8 kg 1465 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2064.8 kg 1970 kg |
Kết hợp | 9.05 |
Trong đô thị | 10.23 8.4 |
Ngoài đô thị | 7.59 5.1 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Ventilated Discs |
Phanh sau | disc Discs |
Hệ thống treo Trước | Strut MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Double Wishbone |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | painted alloy Hợp kim - 18 Inch |
Kích thước lốp | P225/45R19 235/40 R18 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 11 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |