Nên mua Mazda 6 hay Subaru Legacy ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Mazda 6 tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 019 triệu cho phiên bản 2.5 AT Premium (Máy Xăng) và Giá Subaru Legacy bắt đầu từ 1 tỷ 660 triệu cho phiên bản 3.6R Limited (Máy Xăng). Mazda6 được Mazda trang bị động cơ 2.5L (Xăng) trong khi Legacy có động cơ 3.6L (Xăng).
Giá lăn bánh | 1 tỷ 149 triệu 1 tỷ 864 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 751 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 47 lượt đánh giá |
Tài chính | 20 triệu/thángKiểm tra 33 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | SedanTất cả ô tô Sedan SedanTất cả ô tô Sedan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Lắp ráp Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 2488 3630 |
Chi tiết động cơ | SKYACTIV-G 2.5L DOHC 16-Valve I4 3.6L DOHC 24 Valve 6-Cylinder |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT CVT |
Bộ truyền tải | Lineartronic Continuously Variable |
Chi tiết động cơ | SKYACTIV-G 2.5L DOHC 16-Valve I4 3.6L DOHC 24 Valve 6-Cylinder |
Bộ truyền tải | Lineartronic Continuously Variable |
Hộp số | AT CVT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 4 6 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2488 3630 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 169/5000 191/6000 |
Tỉ số nén | 10.5 10.5 |
Chiều dài | 4894.6 mm 4803.1 mm |
Chiều rộng | 2090.4 mm 1839 mm |
Chiều cao | 1450.3 mm 1498.6 mm |
Chiều dài cơ sở | 2829.6 mm 2750.8 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1595.1 mm 1579.9 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1585 mm 1595.1 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1651 mm 1499 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 1624.8 kg 1686.9 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2064.8 kg |
Kết hợp | 9.05 10.23 |
Trong đô thị | 10.23 11.76 |
Ngoài đô thị | 7.59 8.4 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | disc Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | Strut Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Double Wishbone |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | painted alloy Hợp kim |
Kích thước lốp | P225/45R19 225/50R18 95H All-Season |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 11 12 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |