Nên mua Mazda CX-3 hay Toyota C-HR ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Mazda CX-3 tại showroom bắt đầu từ 709 triệu cho phiên bản 1.5L Deluxe (Máy Xăng) và Giá Toyota C-HR hiện tại chưa có giá. CX-3 được Mazda trang bị động cơ 1.5L (Xăng) trong khi C-HR có động cơ 2.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 804 triệu Đang cập nhật |
Đánh giá | 8.6 Dựa trên 34 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 804 lượt đánh giá |
Tài chính | 14 triệu/thángKiểm tra Đang cập nhật |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | CrossoverTất cả ô tô Crossover CrossoverTất cả ô tô Crossover |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1499 1987 |
Chi tiết động cơ | 1.5 litre in-line 4 cylinder 16-valve DOHC S-VT petrol engine with i-stop |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT CVT |
Bộ truyền tải | 6-speed Skyactiv-MT (manual) |
Chi tiết động cơ | 1.5 litre in-line 4 cylinder 16-valve DOHC S-VT petrol engine with i-stop |
Bộ truyền tải | 6-speed Skyactiv-MT (manual) |
Hộp số | AT CVT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1499 1987 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 110/6000 107/6100 |
Tỉ số nén | 13.0 : 1 10.5 |
Chiều dài | 4275 mm 4384 mm |
Chiều rộng | 1795.8 mm |
Chiều cao | 1535 mm 1564.6 mm |
Chiều dài cơ sở | 2570 mm 2639.1 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1525 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1520 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 155 mm 149.9 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.3 m 5 m |
Trọng lượng không tải | 1496.9 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1959.5 kg |
Kết hợp | 6.6 |
Trong đô thị | 8.3 8.71 |
Ngoài đô thị | 5.6 7.59 |
Phanh trước | 280mm ventilated disc Đĩa thông giá |
Phanh sau | 265mm solid disc disc |
Hệ thống treo Trước | MacPherson strut |
Hệ thống treo sau | Torsion beam |
Trợ lực tay lái | |
Lựa chọn chế độ lái |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 215/50 R18 225/50R18 |
Lốp dự phòng | T125/90 D16 (temporary) |
Màu ngoại thất |
Đèn sương mù trước | LED |
Đèn sương mù sau |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao |
Màu nội thất | Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Maztex / cloth Vải |
Điều chỉnh ghế lái | Driver & passenger Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Driver & passenger Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Bọc da Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Front (Driver & passenger); Side (front); Curtain (Front & rear) |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 6 6 |
Màn hình | |
Cổng kết nối USB | USB |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Climate control |
Chìa khóa thông minh | Standard, 2 transmitters |
Phanh tay điện tử | Standard, with Auto Hold |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Standard, one touch up/down (driver) |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |