Nên mua Mazda CX-3 hay Toyota Raize trong phân khúc Crossover Hạng B ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Mazda CX-3 tại showroom bắt đầu từ 709 triệu cho phiên bản 1.5L Deluxe (Máy Xăng) và Giá Toyota Raize bắt đầu từ 527 triệu cho phiên bản 1.0 Turbo (Máy Xăng). CX-3 được Mazda trang bị động cơ 1.5L (Xăng) trong khi Raize có động cơ 10.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 804 triệu 601 triệu |
Đánh giá | 8.6 Dựa trên 34 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 659 lượt đánh giá |
Tài chính | 14 triệu/thángKiểm tra 11 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | CrossoverTất cả ô tô Crossover CrossoverTất cả ô tô Crossover |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1499 996 |
Chi tiết động cơ | 1.5 litre in-line 4 cylinder 16-valve DOHC S-VT petrol engine with i-stop 1.0-litre turbocharged pe, 4 xy lanh |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT CVT |
Bộ truyền tải | 6-speed Skyactiv-MT (manual) 5-Speed |
Chi tiết động cơ | 1.5 litre in-line 4 cylinder 16-valve DOHC S-VT petrol engine with i-stop 1.0-litre turbocharged pe, 4 xy lanh |
Bộ truyền tải | 6-speed Skyactiv-MT (manual) 5-Speed |
Hộp số | AT CVT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1499 996 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 110/6000 72.3 |
Tỉ số nén | 13.0 : 1 9.5:1 |
Chiều dài | 4275 mm 3995 mm |
Chiều rộng | 1710 mm |
Chiều cao | 1535 mm 1635 mm |
Chiều dài cơ sở | 2570 mm 2525 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1525 mm 1475 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1520 mm 1470 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 155 mm 200 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.3 m |
Kết hợp | 6.6 |
Trong đô thị | 8.3 |
Ngoài đô thị | 5.6 |
Phanh trước | 280mm ventilated disc Ventilated Discs |
Phanh sau | 265mm solid disc Drums |
Hệ thống treo Trước | MacPherson strut MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Torsion beam Torsion Beam |
Trợ lực tay lái | , Điện |
Lựa chọn chế độ lái |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 215/50 R18 205/60 R17 |
Lốp dự phòng | T125/90 D16 (temporary) |
Màu ngoại thất |
Đèn sương mù trước | LED |
Đèn sương mù sau |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Maztex / cloth |
Điều chỉnh ghế lái | Driver & passenger |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | Driver & passenger |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Túi khí | Front (Driver & passenger); Side (front); Curtain (Front & rear) Ghế hành khách, Ghế lái |
Cửa sổ trời |
Đầu đĩa | |
Số loa | 6 |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | USB |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Climate control |
Chìa khóa thông minh | Standard, 2 transmitters |
Phanh tay điện tử | Standard, with Auto Hold |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Standard, one touch up/down (driver) |
Cửa gió sau | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |