Nên mua Mazda CX-30 hay Toyota Yaris Cross ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Mazda CX-30 tại showroom bắt đầu từ 839 triệu cho phiên bản 2.0L Premium (Máy Xăng) và Giá Toyota Yaris Cross bắt đầu từ 980 triệu cho phiên bản Urban (Máy Khí ga tự nhiên). CX-30 được Mazda trang bị động cơ 2.0L (Xăng) trong khi Yaris Cross có động cơ 1.5L (Khí ga tự nhiên).
Giá lăn bánh | 949 triệu 1 tỷ 106 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 398 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 799 lượt đánh giá |
Tài chính | 17 triệu/thángKiểm tra 20 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | CrossoverTất cả ô tô Crossover CrossoverTất cả ô tô Crossover |
Loại nhiên liệu | Xăng Khí ga tự nhiên |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1999 1490 |
Chi tiết động cơ | 2.0L SKYACTIV-G DOHC 16-Valve I4 VVT 3cyl, 1.5L |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | 6-Speed SKYACTIV-Drive Automatic |
Chi tiết động cơ | 2.0L SKYACTIV-G DOHC 16-Valve I4 VVT 3cyl, 1.5L |
Bộ truyền tải | 6-Speed SKYACTIV-Drive Automatic |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 3 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1999 1490 |
Loại nhiên liệu | Xăng Khí ga tự nhiên |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 139/6000 88 |
Tỉ số nén | 13 |
Chiều dài | 4394.2 mm 4180 mm |
Chiều rộng | 1795.8 mm 1765 mm |
Chiều cao | 1567.2 mm 1590 mm |
Chiều dài cơ sở | 2654.3 mm 2560 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1564.6 mm 1525 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1564.6 mm 1525 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1753 mm 170 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 5.3 m |
Trọng lượng không tải | 1545.8 kg 1140 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1250 kg |
Kết hợp | 8.71 |
Trong đô thị | 9.41 |
Ngoài đô thị | 7.35 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Disc - ventilated |
Phanh sau | disc Disc |
Hệ thống treo Trước | Strut MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Torsion Beam Torsion Bar |
Trợ lực tay lái | , Điện |
Loại vành | Hợp kim — / — |
Kích thước lốp | 215/55R18 All-Season 205x65 R16 / 205x65 R16 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | leatherette |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 12 |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |