Nên mua Mazda CX-5 hay Nissan Kicks trong phân khúc Crossover Hạng C ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Mazda CX-5 tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 149 triệu cho phiên bản 2.5L Signature Premium (Máy Xăng) và Giá Nissan Kicks hiện tại chưa có giá. CX-5 được Mazda trang bị động cơ 2.5L (Xăng) trong khi Kicks có động cơ 1.6L (Xăng).
Giá lăn bánh | 1 tỷ 294 triệu Đang cập nhật |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 351 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 711 lượt đánh giá |
Tài chính | 23 triệu/thángKiểm tra Đang cập nhật |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | CrossoverTất cả ô tô Crossover CrossoverTất cả ô tô Crossover |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Lắp ráp Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 2488 1598 |
Chi tiết động cơ | Regular Unleaded I-4 Regular Unleaded I-4 |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT CVT |
Bộ truyền tải | 6-Speed SKYACTIV-Drive Automatic |
Chi tiết động cơ | Regular Unleaded I-4 Regular Unleaded I-4 |
Bộ truyền tải | 6-Speed SKYACTIV-Drive Automatic |
Hộp số | AT CVT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2488 1598 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 139/6000 91/6300 |
Tỉ số nén | 13 10.4 |
Chiều dài | 4549.1 mm 4295.1 mm |
Chiều rộng | 2115.8 mm 1760.2 mm |
Chiều cao | 1678.9 mm 1585 mm |
Chiều dài cơ sở | 2697.5 mm 2618.7 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1595.1 mm 1518.9 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1595.1 mm 1534.2 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1905 mm 1778 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5 m 5 m |
Trọng lượng không tải | 1668.8 kg 1197 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2142.8 kg 1625.2 kg |
Kết hợp | 9.05 7.13 |
Trong đô thị | 9.8 7.59 |
Ngoài đô thị | 7.84 6.53 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | disc drum |
Hệ thống treo Trước | Strut Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Torsion Beam |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim steel |
Kích thước lốp | P225/55R19 205/60R16 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da Vải |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh tay 6 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh tay 6 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, tilt-adjustable |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 10 6 |
Màn hình | Màn hinh cảm ứng 7 inch |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |