Nên mua Mercedes-Benz A200 hay Toyota Camry ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Mercedes-Benz A200 tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 339 triệu cho phiên bản 1.6 AT (Máy Xăng) và Giá Toyota Camry bắt đầu từ 1 tỷ 235 triệu cho phiên bản 2.5 Q AT (Máy Xăng). A200 được Mercedes-Benz trang bị động cơ 1.6L (Xăng) trong khi Camry có động cơ 2.5L (Xăng).
Giá lăn bánh | 1 tỷ 506 triệu 1 tỷ 390 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 97 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 78 lượt đánh giá |
Tài chính | 27 triệu/thángKiểm tra 25 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | HatchbackTất cả ô tô Hatchback SedanTất cả ô tô Sedan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Lắp ráp |
Dung tích xy lanh (cc) | 1595 2494 |
Chi tiết động cơ | 4 xy lanh 2AR-FE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | 7-Speed Số tự động 6 cấp |
Chi tiết động cơ | 4 xy lanh 2AR-FE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS |
Bộ truyền tải | 7-Speed Số tự động 6 cấp |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1595 2494 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 114.8 135/6000 |
Tỉ số nén | 10.3:1 13 |
Chiều dài | 4299 mm 4885 mm |
Chiều rộng | 2022 mm 1840 mm |
Chiều cao | 1433 mm 1445 mm |
Chiều dài cơ sở | 2699 mm 2825 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1553 mm 1580 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1552 mm 1605 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 140 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.5 m 58 m |
Trọng lượng không tải | 1370 kg 1560 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1935 kg 2030 kg |
Kết hợp | 7.56 |
Trong đô thị | 7.6 11.29 |
Ngoài đô thị | 4.6 5.4 |
Phanh trước | Ventilated Discs Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Solid Discs Đĩa đặc |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut Mc Pherson/McPherson Struts |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Double Wishbone |
Trợ lực tay lái | |
Lựa chọn chế độ lái | 3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao) |
Loại vành | Hợp kim - 16 Inch Mâm đúc |
Kích thước lốp | 205/55 R16 235/45R18 |
Lốp dự phòng | Full size spare tires(aluminum) |
Màu ngoại thất | Đang cập nhật |
Đèn sương mù trước | Có (LED) |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động (AFS) |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | Tự động |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Chức năng chống bám nước | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Màu nội thất | Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế người lái ( 2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế người lái ( 2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Bọc da Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | Có (2 vị trí) |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Đầu đĩa | DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 8 inch |
Số loa | 9 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Sau |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên/xuống tất cả các cửa |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | Có (Tự động) |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |