Nên mua Mercedes-AMG A35 hay Mercedes-Benz E200 trong phân khúc Sedan Hạng sang ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Mercedes-AMG A35 tại showroom bắt đầu từ 2 tỷ 249 triệu cho phiên bản 4MATIC (Máy Xăng) và Giá Mercedes-Benz E200 bắt đầu từ 2 tỷ 310 triệu cho phiên bản Exclusive (Máy Xăng). A35 được Mercedes-AMG trang bị động cơ 2.0L (Xăng) trong khi E200 có động cơ 2.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 2 tỷ 521 triệu 2 tỷ 589 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 836 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 46 lượt đánh giá |
Tài chính | 45 triệu/thángKiểm tra 46 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | SedanTất cả ô tô Sedan SedanTất cả ô tô Sedan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Lắp ráp |
Dung tích xy lanh (cc) | 1991 1991 |
Chi tiết động cơ | 2.0L BiTurbo Petrol Engine, Inline 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | 7-speed automated manual Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Chi tiết động cơ | 2.0L BiTurbo Petrol Engine, Inline 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh |
Bộ truyền tải | 7-speed automated manual Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1991 1991 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 225/5800 146.9/6100 |
Tỉ số nén | 10 |
Chiều dài | 4556.8 mm 4923 mm |
Chiều rộng | 1991.4 mm 1852 mm |
Chiều cao | 1412.2 mm 1468 mm |
Chiều dài cơ sở | 2728 mm 2939 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 914 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m |
Trọng lượng không tải | 1569.9 kg |
Kết hợp | 8.55 |
Trong đô thị | 9.8 12.01 |
Ngoài đô thị | 7.59 6.52 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Ventilated Discs |
Phanh sau | Đĩa thông giá Ventilated Discs |
Hệ thống treo Trước | Multi-link |
Hệ thống treo sau | Multi-Link |
Trợ lực tay lái | , Điện |
Loại vành | painted alloy Hợp kim |
Kích thước lốp | 235/40R18 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | leatherette Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 6 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |