Nên mua Mercedes-AMG A35 hay Mercedes-Benz E300 trong phân khúc Sedan Hạng sang ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Mercedes-AMG A35 tại showroom bắt đầu từ 2 tỷ 249 triệu cho phiên bản 4MATIC (Máy Xăng) và Giá Mercedes-Benz E300 bắt đầu từ 2 tỷ 950 triệu cho phiên bản AMG (Máy Xăng). A35 được Mercedes-AMG trang bị động cơ 2.0L (Xăng) trong khi E300 có động cơ 2.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 2 tỷ 521 triệu 3 tỷ 303 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 792 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 100 lượt đánh giá |
Tài chính | 45 triệu/thángKiểm tra 59 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | SedanTất cả ô tô Sedan SedanTất cả ô tô Sedan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Lắp ráp |
Dung tích xy lanh (cc) | 1991 1991 |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD Cầu sau - RWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | 7-speed automated manual Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 |
Bộ truyền tải | 7-speed automated manual Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD Cầu sau - RWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1991 1991 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 225/5800 180/5550 |
Tỉ số nén | 10 9.8 |
Chiều dài | 4556.8 mm 4922.5 mm |
Chiều rộng | 1991.4 mm 2065 mm |
Chiều cao | 1412.2 mm 1468.1 mm |
Chiều dài cơ sở | 2728 mm 2938.8 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1615.4 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1618 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 914 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 1569.9 kg 1784.9 kg |
Kết hợp | 9.8 |
Trong đô thị | 9.8 11.2 |
Ngoài đô thị | 7.59 8.11 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | Multi-Link |
Hệ thống treo sau | Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | painted alloy Hợp kim |
Kích thước lốp | 235/40R18 245/45R18 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | leatherette leatherette |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 6 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |