Nên mua Mercedes-AMG C43 hay Mercedes-AMG GT53 trong phân khúc Coupe Hạng sang cỡ lớn ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Mercedes-AMG C43 tại showroom bắt đầu từ 4 tỷ 150 triệu cho phiên bản 3.0 V6 (Máy Xăng) và Giá Mercedes-AMG GT53 bắt đầu từ 6 tỷ 299 triệu cho phiên bản 4MATIC+ (Máy Xăng). C43 được Mercedes-AMG trang bị động cơ 3.0L (Xăng) trong khi GT53 có động cơ 3.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 4 tỷ 641 triệu 7 tỷ 037 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 87 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 870 lượt đánh giá |
Tài chính | 82 triệu/thángKiểm tra 125 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 4 |
Kiểu dáng | CoupeTất cả ô tô Coupe CoupeTất cả ô tô Coupe |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 2996 2999 |
Chi tiết động cơ | 3.0L V6 Biturbo Intercooled Turbo Gas/Electric I-6 |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | 9G-TRONIC Sport Automatic SPEEDSHIFT TCT 9 cấp |
Chi tiết động cơ | 3.0L V6 Biturbo Intercooled Turbo Gas/Electric I-6 |
Bộ truyền tải | 9G-TRONIC Sport Automatic SPEEDSHIFT TCT 9 cấp |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 6 6 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2996 2999 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 270/5550 320/6100 |
Tỉ số nén | 10.5 10.5 |
Chiều dài | 4699 mm 5059.7 mm |
Chiều rộng | 2019.3 mm 2070.1 mm |
Chiều cao | 1430 mm 1455.4 mm |
Chiều dài cơ sở | 2839.7 mm 2951.5 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1600.2 mm 1673.9 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1549.4 mm 1666.2 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1168 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 1705.1 kg 2104.2 kg |
Kết hợp | 10.23 11.2 |
Trong đô thị | 11.76 12.38 |
Ngoài đô thị | 8.71 9.8 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | Strut Multi-Link |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | painted alloy polished alloy |
Kích thước lốp | P225/45R18 Fr & P245/40R18 Rr 285/40R19 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | leatherette/suede leatherette/sueded microfiber |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 5 14 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng Đang cập nhật |
Km bào hành | 100.000 km Đang cập nhật |