Nên mua Mercedes-AMG CLA 45 hay Mercedes-AMG GTR trong phân khúc Coupe Thể thao ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Mercedes-AMG CLA 45 tại showroom bắt đầu từ 2 tỷ 329 triệu cho phiên bản 4Matic (Máy Xăng) và Giá Mercedes-AMG GTR bắt đầu từ 11 tỷ 059 triệu cho phiên bản 4.0 V8 (Máy Xăng). CLA 45 được Mercedes-AMG trang bị động cơ 2.0L (Xăng) trong khi GTR có động cơ 4.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 2 tỷ 610 triệu 12 tỷ 344 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 92 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 847 lượt đánh giá |
Tài chính | 46 triệu/thángKiểm tra 219 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 2 |
Kiểu dáng | CoupeTất cả ô tô Coupe CoupeTất cả ô tô Coupe |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1991 3982 |
Chi tiết động cơ | 2.0L I-4 Turbo w/Direct Injection Twin Turbo Premium Unleaded V-8 |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD Cầu sau - RWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | 7-Speed AMG SPEEDSHIFT DCT Automatic AMG 7G-DCT |
Chi tiết động cơ | 2.0L I-4 Turbo w/Direct Injection Twin Turbo Premium Unleaded V-8 |
Bộ truyền tải | 7-Speed AMG SPEEDSHIFT DCT Automatic AMG 7G-DCT |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD Cầu sau - RWD |
Số xy lanh | 4 8 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1991 3982 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 280/6000 430/6250 |
Tỉ số nén | 8.6 9.5 |
Chiều dài | 4691.4 mm 4564.4 mm |
Chiều rộng | 2032 mm 2075.2 mm |
Chiều cao | 1414.8 mm 1285.2 mm |
Chiều dài cơ sở | 2700 mm 2628.9 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1557 mm 1694.2 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1562.1 mm 1678.9 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 94 mm 94 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 1564.9 kg 1630.2 kg |
Kết hợp | 9.05 13.84 |
Trong đô thị | 10.23 15.68 |
Ngoài đô thị | 7.84 11.76 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | Strut Double Wishbone |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Double Wishbone |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 235/35R19 -inc: Summer Tires 275/35ZR19 Fr 325/30ZR20 Rr |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | leatherette/suede premium leather/sueded microfiber |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da suede |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 12 4 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng Đang cập nhật |
Km bào hành | 100.000 km Đang cập nhật |