Nên mua Mercedes-AMG G65 hay Mercedes-Benz G500 trong phân khúc SUV Thể thao ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Mercedes-AMG G65 tại showroom bắt đầu từ 16 tỷ 500 triệu cho phiên bản 6.0 V12 (Máy Xăng) và Giá Mercedes-Benz G500 hiện tại chưa có giá. G65 được Mercedes-AMG trang bị động cơ 6.0L (Xăng) trong khi G500 có động cơ 4.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 18 tỷ 411 triệu Đang cập nhật |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 84 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 91 lượt đánh giá |
Tài chính | 326 triệu/thángKiểm tra Đang cập nhật |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 5980 3982 |
Chi tiết động cơ | Twin Turbo Premium Unleaded V-12 Twin Turbo Premium Unleaded V-8 |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - 4WD 4 Cầu - 4WD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | 7G-TRONIC PLUS |
Chi tiết động cơ | Twin Turbo Premium Unleaded V-12 Twin Turbo Premium Unleaded V-8 |
Bộ truyền tải | 7G-TRONIC PLUS |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - 4WD 4 Cầu - 4WD |
Số xy lanh | 12 8 |
Dung tích xy lanh (cc) | 5980 3982 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 463/5000 310/5250 |
Tỉ số nén | 9 10.5 |
Chiều dài | 4762.5 mm 4818.4 mm |
Chiều rộng | 2054.9 mm 2176.8 mm |
Chiều cao | 1938 mm 1960.9 mm |
Chiều dài cơ sở | 2849.9 mm 2890.5 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1501.1 mm 1638.3 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1501.1 mm 1638.3 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1956 mm 2413 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 7 m 7 m |
Trọng lượng không tải | 2581.4 kg 2517.9 kg |
Trọng lượng toàn tải | 3000.1 kg |
Kết hợp | 19.6 16.8 |
Trong đô thị | 21.38 18.09 |
Ngoài đô thị | 18.09 13.84 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | Leading Link, Non-Independent, 3417, 3.58 Double Wishbone, Độc lập, 3.45 |
Hệ thống treo sau | Trailing Link, Rigid Axle, 4189, 3.58 Trailing Link, Rigid Axle, 3.45 |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 295/40R21 275/55R19 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng Chỉnh điện 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng Chỉnh điện 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Da |
Điều chỉnh vô lăng | 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 12 15 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Sau | Tự động (1 vùng) |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |