Nên mua Mercedes-AMG GLE 43 hay Audi Q8 trong phân khúc SUV Hạng sang cỡ lớn ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Mercedes-AMG GLE 43 tại showroom bắt đầu từ 4 tỷ 559 triệu cho phiên bản 4Matic Coupe (Máy Xăng) và Giá Audi Q8 bắt đầu từ 4 tỷ 500 triệu cho phiên bản 55 TFSI quattro (Máy Xăng). GLE 43 được Mercedes-AMG trang bị động cơ 3.0L (Xăng) trong khi Q8 có động cơ 3.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 5 tỷ 097 triệu 5 tỷ 031 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 823 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 104 lượt đánh giá |
Tài chính | 90 triệu/thángKiểm tra 89 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 2996 2995 |
Chi tiết động cơ | Twin Turbo Premium Unleaded V-6 Động cơ tăng áp V6 phun xăng trực tiếp và mô tơ điện Mild hybrid MHEV 48V |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC Tự động 8 cấp tiptronic |
Chi tiết động cơ | Twin Turbo Premium Unleaded V-6 Động cơ tăng áp V6 phun xăng trực tiếp và mô tơ điện Mild hybrid MHEV 48V |
Bộ truyền tải | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC Tự động 8 cấp tiptronic |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 6 6 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2996 2995 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 287/5500 250/5000 |
Tỉ số nén | 10.7 11.2 |
Chiều dài | 4803.1 mm 4993.6 mm |
Chiều rộng | 2141.2 mm 2189.5 mm |
Chiều cao | 1795.8 mm 1706.9 mm |
Chiều dài cơ sở | 2915.9 mm 2994.7 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1653.5 mm 1678.9 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1673.9 mm 1691.6 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1829 mm 1473 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 7 m |
Trọng lượng không tải | 2262.1 kg 2269.8 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2935.2 kg |
Kết hợp | 12.38 13.07 |
Trong đô thị | 13.84 13.84 |
Ngoài đô thị | 10.69 11.2 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | Double Wishbone, Độc lập, 3.70 Multi-Link, Độc lập |
Hệ thống treo sau | Multi-Link, Độc lập, 3.70 Multi-Link, Độc lập |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 265/45R20 285/45R21 All Season |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | leatherette Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng Chỉnh điện 12 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí) Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng Chỉnh điện 12 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí) Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 13 17 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Sau | Tự động (2 vùng) |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |