Nên mua Mercedes-Benz C180 hay Mercedes-Benz C200 trong phân khúc Sedan Hạng D ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Mercedes-Benz C180 tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 330 triệu cho phiên bản 1.6 Turbo (Máy Xăng) và Giá Mercedes-Benz C200 bắt đầu từ 1 tỷ 699 triệu cho phiên bản Exclusive (Máy Xăng). C180 được Mercedes-Benz trang bị động cơ 1.6L (Xăng) trong khi C200 có động cơ 2.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 1 tỷ 496 triệu 1 tỷ 908 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 870 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 53 lượt đánh giá |
Tài chính | 27 triệu/thángKiểm tra 34 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | SedanTất cả ô tô Sedan SedanTất cả ô tô Sedan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Lắp ráp |
Dung tích xy lanh (cc) | 1595 1991 |
Chi tiết động cơ | 1.6 L Gasoline Engine, 4 Cylinder 16 Valve, 4 xy lanh 2.0 L Gasoline Engine, 4 Cylinder 16 Valve, 4 xy lanh |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD Cầu sau - RWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Chi tiết động cơ | 1.6 L Gasoline Engine, 4 Cylinder 16 Valve, 4 xy lanh 2.0 L Gasoline Engine, 4 Cylinder 16 Valve, 4 xy lanh |
Bộ truyền tải | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD Cầu sau - RWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1595 1991 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 114.8/5300 135/6100 |
Tỉ số nén | 10.3:1 9.8:1 |
Chiều dài | 4686 mm 4686 mm |
Chiều rộng | 2020 mm 2020 mm |
Chiều cao | 1442 mm 1442 mm |
Chiều dài cơ sở | 2840 mm 2840 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1588 mm 1588 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1570 mm 1570 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 104 mm 104 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.6 m 5.6 m |
Trọng lượng không tải | 1395 kg 1445 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1960 kg 2010 kg |
Kết hợp | 8.57 7.53 |
Trong đô thị | 11.33 10.44 |
Ngoài đô thị | 6.95 5.81 |
Phanh trước | Ventilated Discs Ventilated Discs |
Phanh sau | Solid Discs Solid Discs |
Hệ thống treo Trước | Multi-Link Multi-Link |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 205/60 R16 225/45 R18 |
Màu ngoại thất | Đang cập nhật |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da Da |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau |
Cửa sổ trời |
Đầu đĩa | |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng Đang cập nhật |
Km bào hành | 100.000 km Đang cập nhật |