Nên mua Mercedes-Benz C200 hay Cadillac ATS ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Mercedes-Benz C200 tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 699 triệu cho phiên bản Exclusive (Máy Xăng) và Giá Cadillac ATS hiện tại chưa có giá. C200 được Mercedes-Benz trang bị động cơ 2.0L (Xăng) trong khi ATS có động cơ 2.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 1 tỷ 908 triệu Đang cập nhật |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 53 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 90 lượt đánh giá |
Tài chính | 34 triệu/thángKiểm tra Đang cập nhật |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | SedanTất cả ô tô Sedan CoupeTất cả ô tô Coupe |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Lắp ráp Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1991 1998 |
Chi tiết động cơ | 2.0 L Gasoline Engine, 4 Cylinder 16 Valve, 4 xy lanh Turbocharged Gas I4 |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD Cầu sau - RWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Chi tiết động cơ | 2.0 L Gasoline Engine, 4 Cylinder 16 Valve, 4 xy lanh Turbocharged Gas I4 |
Bộ truyền tải | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD Cầu sau - RWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1991 1998 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 135/6100 203/5500 |
Tỉ số nén | 9.8:1 9.5 |
Chiều dài | 4686 mm 4663.4 mm |
Chiều rộng | 2020 mm 1841.5 mm |
Chiều cao | 1442 mm 1391.9 mm |
Chiều dài cơ sở | 2840 mm 2776.2 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1588 mm 1531.6 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1570 mm 1567.2 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 104 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.6 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 1445 kg 1550.4 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2010 kg 1891 kg |
Kết hợp | 7.53 9.41 |
Trong đô thị | 10.44 10.69 |
Ngoài đô thị | 5.81 7.84 |
Phanh trước | Ventilated Discs Đĩa thông giá |
Phanh sau | Solid Discs Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | Multi-Link MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Five-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim painted alloy |
Kích thước lốp | 225/45 R18 255/35R18 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 12 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 12 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 12 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |