Nên mua Mercedes-Benz C200 hay Vinfast Lux A2.0 trong phân khúc Sedan Hạng D ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Mercedes-Benz C200 tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 699 triệu cho phiên bản Exclusive (Máy Xăng) và Giá Vinfast Lux A2.0 bắt đầu từ 1 tỷ 115 triệu cho phiên bản Tiêu chuẩn (Máy Xăng). C200 được Mercedes-Benz trang bị động cơ 2.0L (Xăng) trong khi Lux A2.0 có động cơ 2.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 1 tỷ 908 triệu 1 tỷ 257 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 53 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 79 lượt đánh giá |
Tài chính | 34 triệu/thángKiểm tra 22 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | SedanTất cả ô tô Sedan SedanTất cả ô tô Sedan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Lắp ráp Lắp ráp |
Dung tích xy lanh (cc) | 1991 1988 |
Chi tiết động cơ | 2.0 L Gasoline Engine, 4 Cylinder 16 Valve, 4 xy lanh Xăng 2.0L, I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD Cầu sau - RWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC Tự động 8 cấp ZF |
Chi tiết động cơ | 2.0 L Gasoline Engine, 4 Cylinder 16 Valve, 4 xy lanh Xăng 2.0L, I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, |
Bộ truyền tải | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC Tự động 8 cấp ZF |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD Cầu sau - RWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1991 1988 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 135/6100 130/6000 |
Tỉ số nén | 9.8:1 10.5 |
Chiều dài | 4686 mm 4973 mm |
Chiều rộng | 2020 mm 1900 mm |
Chiều cao | 1442 mm 1500 mm |
Chiều dài cơ sở | 2840 mm 1968 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1588 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1570 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 104 mm 150 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.6 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 1445 kg 1624.8 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2010 kg 2064.8 kg |
Kết hợp | 7.53 8.39 |
Trong đô thị | 10.44 11.11 |
Ngoài đô thị | 5.81 6.90 |
Phanh trước | Ventilated Discs Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Solid Discs Đĩa tản nhiệt |
Hệ thống treo Trước | Multi-Link Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Độc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định |
Trợ lực tay lái | Thủy lực, điều khiển điện |
Lựa chọn chế độ lái |
Loại vành | Hợp kim painted alloy |
Kích thước lốp | 225/45 R18 225/45R18 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Cụm đèn sau |
Đèn báo phanh trên cao |
Màu nội thất | Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da leatherette |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 4 hướng, Chỉnh cơ 2 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 4 hướng, Chỉnh cơ 2 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau 6 Túi khí |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 8 |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Sau |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 60 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 165.000 km |