Nên mua Mercedes-Benz GLA 200 hay Mercedes-Benz GLA 250 trong phân khúc SUV Phổ thông ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Mercedes-Benz GLA 200 tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 619 triệu cho phiên bản 1.6 I4 (Máy Xăng) và Giá Mercedes-Benz GLA 250 bắt đầu từ 1 tỷ 859 triệu cho phiên bản 4Matic (Máy Xăng). GLA 200 được Mercedes-Benz trang bị động cơ 1.6L (Xăng) trong khi GLA 250 có động cơ 2.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 1 tỷ 818 triệu 2 tỷ 086 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 102 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 88 lượt đánh giá |
Tài chính | 32 triệu/thángKiểm tra 37 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1595 1991 |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | Tự động 7 cấp ly hợp kép 7G-DCT |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 |
Bộ truyền tải | Tự động 7 cấp ly hợp kép 7G-DCT |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1595 1991 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 115/5300 155/5500 |
Tỉ số nén | 9.8 9.8 |
Chiều dài | 4417.1 mm 4417.1 mm |
Chiều rộng | 2021.8 mm 2021.8 mm |
Chiều cao | 1524 mm 1524 mm |
Chiều dài cơ sở | 2700 mm 2700 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1546.9 mm 1546.9 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1544.3 mm 1544.3 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1346 mm 1346 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 1495 kg 1495 kg |
Kết hợp | 8.71 8.4 |
Trong đô thị | 9.8 9.8 |
Ngoài đô thị | 7.13 6.92 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | disc disc |
Hệ thống treo Trước | Strut Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 225/40R18 235/50R18 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | leatherette leatherette |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng Chỉnh điện 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng Chỉnh điện 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng Đang cập nhật |
Km bào hành | 100.000 km Đang cập nhật |