Nên mua Mercedes-Benz GLA 200 hay Peugeot 5008 trong phân khúc SUV Phổ thông ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Mercedes-Benz GLA 200 tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 619 triệu cho phiên bản 1.6 I4 (Máy Xăng) và Giá Peugeot 5008 bắt đầu từ 1 tỷ 199 triệu cho phiên bản AT (Máy Xăng). GLA 200 được Mercedes-Benz trang bị động cơ 1.6L (Xăng) trong khi Peugeot 5008 có động cơ 1.6L (Xăng).
Giá lăn bánh | 1 tỷ 818 triệu 1 tỷ 351 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 102 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 53 lượt đánh giá |
Tài chính | 32 triệu/thángKiểm tra 24 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 7 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1595 1598 |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 1.6 L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve DOHC, Twin Scroll Turbo High Pressure (THP), 4 xy lanh |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD 4 Cầu - 4WD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | Tự động 7 cấp ly hợp kép 7G-DCT Tự động 6 cấp |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 1.6 L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve DOHC, Twin Scroll Turbo High Pressure (THP), 4 xy lanh |
Bộ truyền tải | Tự động 7 cấp ly hợp kép 7G-DCT Tự động 6 cấp |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD 4 Cầu - 4WD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1595 1598 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 115/5300 123/6000 |
Tỉ số nén | 9.8 |
Chiều dài | 4417.1 mm 4670 mm |
Chiều rộng | 2021.8 mm 1855 mm |
Chiều cao | 1524 mm 1655 mm |
Chiều dài cơ sở | 2700 mm 2840 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1546.9 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1544.3 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1346 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5 m 5.35 m |
Trọng lượng không tải | 1495 kg |
Kết hợp | 8.71 |
Trong đô thị | 9.8 |
Ngoài đô thị | 7.13 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Ventilated Discs |
Phanh sau | disc Discs |
Hệ thống treo Trước | Strut MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Twist Beam |
Trợ lực tay lái | , Điện |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 225/40R18 225/55 R18 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | leatherette Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |