Nên mua Mercedes-Benz GLA 200 hay Vinfast Lux SA2.0 trong phân khúc SUV Phổ thông ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Mercedes-Benz GLA 200 tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 619 triệu cho phiên bản 1.6 I4 (Máy Xăng) và Giá Vinfast Lux SA2.0 bắt đầu từ 1 tỷ 552 triệu cho phiên bản Tiêu chuẩn (Máy Xăng). GLA 200 được Mercedes-Benz trang bị động cơ 1.6L (Xăng) trong khi Lux SA2.0 có động cơ 2.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 1 tỷ 818 triệu 1 tỷ 744 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 102 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 109 lượt đánh giá |
Tài chính | 32 triệu/thángKiểm tra 31 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 7 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Lắp ráp |
Dung tích xy lanh (cc) | 1595 1998 |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 Xăng 2.0L, I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu sau - RWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | Tự động 7 cấp ly hợp kép 7G-DCT Tự động 8 cấp ZF |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 Xăng 2.0L, I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, |
Bộ truyền tải | Tự động 7 cấp ly hợp kép 7G-DCT Tự động 8 cấp ZF |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu sau - RWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1595 1998 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 115/5300 170/6000 |
Tỉ số nén | 9.8 13.0 : 1 |
Chiều dài | 4417.1 mm 4940 mm |
Chiều rộng | 2021.8 mm 1960 mm |
Chiều cao | 1524 mm 1773 mm |
Chiều dài cơ sở | 2700 mm 2933 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1546.9 mm 1595 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1544.3 mm 1600 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1346 mm 195 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5 m 5.8 m |
Trọng lượng không tải | 1495 kg 710 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2850 kg |
Kết hợp | 8.71 8.39 |
Trong đô thị | 9.8 10.46 |
Ngoài đô thị | 7.13 7.18 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | disc Đĩa tản nhiệt |
Hệ thống treo Trước | Strut Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Độc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngang, giảm chấn khí nén |
Trợ lực tay lái | |
Lựa chọn chế độ lái |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 225/40R18 285/45R19 |
Lốp dự phòng | 255/50R19 |
Màu ngoại thất | Đang cập nhật |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Chức năng chống bám nước | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | leatherette Cloth |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng Driver & passenger |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng Driver & passenger |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | 6 Túi khí |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 8 |
Màn hình | |
Cổng kết nối USB | Trước |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Three zone climate control with rear control and vents (second row) |
Sau | Tự động |
Chìa khóa thông minh | Standard, 2 transmitters |
Phanh tay điện tử | Standard, with Auto Hold |
Cửa sổ điều chỉnh điện | One touch up/down (front & rear) |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Mazda Radar Cruise Control (MRCC) with Stop & Go function |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 60 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 165.000 km |