Nên mua Mercedes-Benz GLC 250 hay Renault Koleos trong phân khúc SUV Phổ thông ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Mercedes-Benz GLC 250 tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 989 triệu cho phiên bản 4Matic (Máy Xăng) và Giá Renault Koleos bắt đầu từ 1 tỷ 419 triệu cho phiên bản 2.5 TCE (Máy Xăng). GLC 250 được Mercedes-Benz trang bị động cơ 2.0L (Xăng) trong khi Koleos có động cơ 2.4L (Xăng).
Giá lăn bánh | 2 tỷ 231 triệu 1 tỷ 595 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 93 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 45 lượt đánh giá |
Tài chính | 40 triệu/thángKiểm tra 28 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1991 2448 |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 4 xy lanh |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - 4WD 2 Cầu - 2WD |
Hộp số | AT CVT |
Bộ truyền tải | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC Variable Speed |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 4 xy lanh |
Bộ truyền tải | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC Variable Speed |
Hộp số | AT CVT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - 4WD 2 Cầu - 2WD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1991 2448 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 155/5500 126.8 |
Tỉ số nén | 10.5 9.6:1 |
Chiều dài | 4655.8 mm 4520 mm |
Chiều rộng | 2095.5 mm 2120 mm |
Chiều cao | 1643.4 mm 1695 mm |
Chiều dài cơ sở | 2872.7 mm 2690 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1623.1 mm 1545 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1618 mm 1550 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 127 mm 206 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 5.8 m |
Trọng lượng không tải | 1764 kg 1595 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2150 kg |
Kết hợp | 9.8 |
Trong đô thị | 10.69 12.05 |
Ngoài đô thị | 8.11 8 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Ventilated Discs |
Phanh sau | Đĩa thông giá Ventilated Discs |
Hệ thống treo Trước | Multi-Link MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 235/60R18 225/60 R17 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | leatherette Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |