Nên mua Mercedes-Benz GLC 300 hay Lexus NX300 ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Mercedes-Benz GLC 300 tại showroom bắt đầu từ 2 tỷ 949 triệu cho phiên bản 4MATIC Coupe (Máy Xăng) và Giá Lexus NX300 bắt đầu từ 2 tỷ 560 triệu cho phiên bản 2.0 AT I4 (Máy Xăng). GLC 300 được Mercedes-Benz trang bị động cơ 2.0L (Xăng) trong khi NX300 có động cơ 2.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 3 tỷ 301 triệu 2 tỷ 868 triệu |
Đánh giá | 8.3 Dựa trên 48 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 785 lượt đánh giá |
Tài chính | 59 triệu/thángKiểm tra 51 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | CrossoverTất cả ô tô Crossover |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1991 1988 |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 |
Bộ truyền tải | tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1991 1988 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 190/5800 175/4800 |
Tỉ số nén | 10.5 10 |
Chiều dài | 4655.8 mm 4640.6 mm |
Chiều rộng | 2095.5 mm 2131.1 mm |
Chiều cao | 1638.3 mm 1645.9 mm |
Chiều dài cơ sở | 2872.7 mm 2659.4 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1694.2 mm 1579.9 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1605.3 mm 1579.9 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1499 mm 1753 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 1827.1 kg 1837 kg |
Kết hợp | 9.8 9.8 |
Trong đô thị | 11.2 10.69 |
Ngoài đô thị | 8.4 8.4 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá disc |
Hệ thống treo Trước | Multi-Link Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Double Wishbone |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 235/55R19 225/65R17 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | leatherette leatherette |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 8 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |