Nên mua Mercedes-Benz GLS 350d hay BMW X7 trong phân khúc SUV Hạng sang cỡ lớn ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Mercedes-Benz GLS 350d tại showroom bắt đầu từ 4 tỷ 209 triệu cho phiên bản 3.0 V6 (Máy Dầu) và Giá BMW X7 bắt đầu từ 6 tỷ 689 triệu cho phiên bản xDrive40i PE (Máy Xăng). GLS 350d được Mercedes-Benz trang bị động cơ 3.0L (Dầu) trong khi X7 có động cơ 3.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 4 tỷ 707 triệu 7 tỷ 472 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 95 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 812 lượt đánh giá |
Tài chính | 83 triệu/thángKiểm tra 132 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 7 7 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Dầu Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 2999 2998 |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Gas/Electric V6 Intercooled Turbo Premium Unleaded I-6 |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Gas/Electric V6 Intercooled Turbo Premium Unleaded I-6 |
Bộ truyền tải | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 6 6 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2999 2998 |
Loại nhiên liệu | Dầu Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 270/5500 250/5500 |
Tỉ số nén | 10.5 11 |
Chiều dài | 5207 mm 5163.8 mm |
Chiều rộng | 2156.5 mm 2217.4 mm |
Chiều cao | 1823.7 mm 1805.9 mm |
Chiều dài cơ sở | 3134.4 mm 3103.9 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1668.8 mm 1684 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1691.6 mm 1704.3 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 2007 mm 221 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 7 m |
Trọng lượng không tải | 2585.9 kg 2435.8 kg |
Trọng lượng toàn tải | 3170.2 kg |
Kết hợp | 11.2 10.69 |
Trong đô thị | 12.38 11.76 |
Ngoài đô thị | 10.23 9.41 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | Double Wishbone, Độc lập, 3.27 Double Wishbone, Độc lập, 3.64 |
Hệ thống treo sau | Multi-Link, Độc lập, 3.27 Multi-Link, Độc lập, 3.64 |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim painted alloy |
Kích thước lốp | 275/55R19 285/45R21 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | leatherette leatherette |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng Chỉnh điện 12 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng Chỉnh điện 12 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 13 10 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Sau | Tự động (2 vùng) |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |