Nên mua Mercedes-Benz GLS 400 hay Porsche Macan ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Mercedes-Benz GLS 400 tại showroom bắt đầu từ 4 tỷ 599 triệu cho phiên bản 4Matic (Máy Xăng) và Giá Porsche Macan bắt đầu từ 5 tỷ 540 triệu cho phiên bản Turbo (Máy Xăng). GLS 400 được Mercedes-Benz trang bị động cơ 3.0L (Xăng) trong khi Macan có động cơ 3.6L (Xăng).
Giá lăn bánh | 5 tỷ 142 triệu 6 tỷ 190 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 86 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 24 lượt đánh giá |
Tài chính | 91 triệu/thángKiểm tra 110 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 7 5 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 2999 3596 |
Chi tiết động cơ | V6 3.6L Twin Turbo V6 |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Chi tiết động cơ | V6 3.6L Twin Turbo V6 |
Bộ truyền tải | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 6 6 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2999 3596 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 270/5500 298/6000 |
Tỉ số nén | 10.5 10.5 |
Chiều dài | 5207 mm 4699 mm |
Chiều rộng | 2156.5 mm 2098 mm |
Chiều cao | 1823.7 mm 1610.4 mm |
Chiều dài cơ sở | 3134.4 mm 2806.7 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1668.8 mm 1656.1 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1691.6 mm 1651 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 2007 mm 1981 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 2585.9 kg 1925 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2550.1 kg |
Kết hợp | 11.2 12.38 |
Trong đô thị | 12.38 13.84 |
Ngoài đô thị | 10.23 10.23 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | Double Wishbone, Độc lập, 3.27 Double Wishbone |
Hệ thống treo sau | Multi-Link, Độc lập, 3.27 Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 275/55R19 P235/55R19 Front & P255/50R19 Rear |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | leatherette Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng Chỉnh điện 14 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) Ghế lái (2 vị trí), Ghế hành khách (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng Chỉnh điện 14 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) Ghế lái (2 vị trí), Ghế hành khách (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 13 14 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Sau | Tự động (1 vùng) |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |