Nên mua Mercedes-Maybach S450 hay Mercedes-Maybach S560 trong phân khúc Sedan Hạng sang cỡ lớn ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Mercedes-Maybach S450 tại showroom bắt đầu từ 7 tỷ 369 triệu cho phiên bản 3.0 V6 (Máy Xăng) và Giá Mercedes-Maybach S560 bắt đầu từ 11 tỷ 099 triệu cho phiên bản 4.0 V8 4Matic (Máy Xăng). S450 được Mercedes-Maybach trang bị động cơ 3.0L (Xăng) trong khi S560 có động cơ 4.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 8 tỷ 230 triệu 12 tỷ 389 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 92 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 94 lượt đánh giá |
Tài chính | 146 triệu/thángKiểm tra 220 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | SedanTất cả ô tô Sedan SedanTất cả ô tô Sedan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 2996 3982 |
Chi tiết động cơ | Twin Turbo Premium Unleaded V-6 4.0L V8 Biturbo |
Hệ thống truyền động | 2 Cầu - 2WD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | 9-Speed Automatic 9G-TRONIC 9-Speed Automatic |
Chi tiết động cơ | Twin Turbo Premium Unleaded V-6 4.0L V8 Biturbo |
Bộ truyền tải | 9-Speed Automatic 9G-TRONIC 9-Speed Automatic |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | 2 Cầu - 2WD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 8 8 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2996 3982 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 270/5500 345/5250 |
Tỉ số nén | 10.5 10.5 |
Chiều dài | 5453.4 mm 5453.4 mm |
Chiều rộng | 2131.1 mm 2131.1 mm |
Chiều cao | 1491 mm 1491 mm |
Chiều dài cơ sở | 3365.5 mm 3365.5 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1633.2 mm 1633.2 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1630.7 mm 1630.7 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1321 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m |
Trọng lượng không tải | 2275.7 kg 2275.7 kg |
Kết hợp | 8.9 12.38 |
Trong đô thị | 12.2 14.7 |
Ngoài đô thị | 7.0 9.41 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | Multi-Link Multi-Link |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | P245/40R20 Fr & P275/35R20 Rr Performance 245/40R20 Fr & 275/35R20 Rr Performance -inc: Runflat |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp Da cao cấp |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 12 hướng Chỉnh điện 12 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 12 hướng Chỉnh điện 12 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | leather and wood leather and wood |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 24 26 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Sau | Tự động (2 vùng) Tự động (2 vùng) |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng Đang cập nhật |
Km bào hành | 100.000 km Đang cập nhật |