Nên mua Mercedes-Benz V220 hay Mercedes-Benz V250 trong phân khúc Minivan Gia đình ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Mercedes-Benz V220 hiện tại chưa có giá và Giá Mercedes-Benz V250 tại showroom bắt đầu từ 2 tỷ 569 triệu cho phiên bản Luxury (Máy Xăng). V220 được Mercedes-Benz trang bị động cơ 2.1L (Dầu) trong khi V250 có động cơ 2.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | Đang cập nhật 2 tỷ 778 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 96 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 42 lượt đánh giá |
Tài chính | Đang cập nhật 49 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 7 7 |
Kiểu dáng | MinivanTất cả ô tô Minivan MinivanTất cả ô tô Minivan |
Loại nhiên liệu | Dầu Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 2143 1991 |
Chi tiết động cơ | 2.2L Diesel Engine, 4 Cylinder 16 DOHC, 4 xy lanh Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD Cầu sau - RWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | Tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS Tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS |
Chi tiết động cơ | 2.2L Diesel Engine, 4 Cylinder 16 DOHC, 4 xy lanh Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 |
Bộ truyền tải | Tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS Tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD Cầu sau - RWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2143 1991 |
Loại nhiên liệu | Dầu Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 121.5 155/5500 |
Tỉ số nén | 10.3 |
Chiều dài | 5370 mm 5369.6 mm |
Chiều rộng | 1928 mm 2242.8 mm |
Chiều cao | 1880 mm 1910.1 mm |
Chiều dài cơ sở | 3430 mm 3429 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1118 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m |
Trọng lượng toàn tải | 3000.1 kg |
Kết hợp | 10.69 |
Trong đô thị | 11.2 |
Ngoài đô thị | 9.8 |
Phanh trước | Discs Đĩa thông giá |
Phanh sau | Discs disc |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut Strut, Độc lập, 3.47 |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Trailing Arm, Độc lập, 3.47 |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim steel |
Kích thước lốp | 225/55 R17 225/55R17 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | manual |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da Vải |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, tilt-adjustable |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau, Cảm biến sự cố |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 5 |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng Đang cập nhật |
Km bào hành | 100.000 km Đang cập nhật |