Nên mua Mercedes-Benz V250 hay Toyota Sienta trong phân khúc Minivan Gia đình ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Mercedes-Benz V250 tại showroom bắt đầu từ 2 tỷ 569 triệu cho phiên bản Luxury (Máy Xăng) và Giá Toyota Sienta hiện tại chưa có giá. V250 được Mercedes-Benz trang bị động cơ 2.0L (Xăng) trong khi Sienta có động cơ 1.5L (Xăng).
Giá lăn bánh | 2 tỷ 778 triệu Đang cập nhật |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 42 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 345 lượt đánh giá |
Tài chính | 49 triệu/thángKiểm tra Đang cập nhật |
Số chỗ | 7 7 |
Kiểu dáng | MinivanTất cả ô tô Minivan MinivanTất cả ô tô Minivan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1991 1496 |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 1.5L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT CVT |
Bộ truyền tải | Tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS 7 Cấp |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 1.5L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh |
Bộ truyền tải | Tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS 7 Cấp |
Hộp số | AT CVT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1991 1496 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 155/5500 80.5 |
Tỉ số nén | 10.3 11.5:1 |
Chiều dài | 5369.6 mm 4235 mm |
Chiều rộng | 2242.8 mm 1695 mm |
Chiều cao | 1910.1 mm 1695 mm |
Chiều dài cơ sở | 3429 mm 2750 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1465 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1470 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1118 mm 170 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 5.7 m |
Trọng lượng không tải | 1350 kg |
Trọng lượng toàn tải | 3000.1 kg |
Kết hợp | 10.69 |
Trong đô thị | 11.2 |
Ngoài đô thị | 9.8 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Discs |
Phanh sau | disc Discs |
Hệ thống treo Trước | Strut, Độc lập, 3.47 MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Trailing Arm, Độc lập, 3.47 Torsion Beam |
Trợ lực tay lái | , Điện |
Loại vành | steel Hợp kim |
Kích thước lốp | 225/55R17 195/50 R16 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | manual |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Vải Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, tilt-adjustable |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Cảm biến sự cố |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 5 |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |