Nên mua Mercedes-Benz Vito hay Kia Sedona trong phân khúc Minivan Gia đình ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Mercedes-Benz Vito tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 849 triệu cho phiên bản Tourer 121 (Máy Xăng) và Giá Kia Sedona bắt đầu từ 1 tỷ 379 triệu cho phiên bản 3.3 Platinum G (Máy Xăng). Vito được Mercedes-Benz trang bị động cơ 2.0L (Xăng) trong khi Sedona có động cơ 3.3L (Xăng).
Giá lăn bánh | 2 tỷ 004 triệu 1 tỷ 498 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 112 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 34 lượt đánh giá |
Tài chính | 36 triệu/thángKiểm tra 27 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 8 7 |
Kiểu dáng | MinivanTất cả ô tô Minivan MinivanTất cả ô tô Minivan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Lắp ráp |
Dung tích xy lanh (cc) | 1991 3342 |
Chi tiết động cơ | 2.0L Petrol Engine, Inline 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh Xăng, Lambda 3.3L MPI |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | 7-Speed Số tự động 6 cấp |
Chi tiết động cơ | 2.0L Petrol Engine, Inline 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh Xăng, Lambda 3.3L MPI |
Bộ truyền tải | 7-Speed Số tự động 6 cấp |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1991 3342 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 157.3 198.4/6400 |
Chiều dài | 5370 mm 5115 mm |
Chiều rộng | 1928 mm 1985 mm |
Chiều cao | 1890 mm 1755 mm |
Chiều dài cơ sở | 3060 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 163 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.6 m |
Trọng lượng không tải | 2324 kg 2020 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2770 kg |
Kết hợp | 9.43 |
Phanh trước | Ventilated Discs Đĩa thông gió |
Phanh sau | Discs Đĩa đặc |
Hệ thống treo Trước | Multi-Link Kiểu McPherson |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Đa liên kết |
Trợ lực tay lái | Thủy lực |
Loại vành | Hợp kim Mâm đúc hợp kim nhôm |
Kích thước lốp | 235/60R18 |
Màu ngoại thất |
Đèn sương mù trước | LED |
Đèn sương mù sau |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | Trước - sau |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da Da |
Điều chỉnh ghế lái | Ghế lái chỉnh điện 12 hướng, Ghế hành khách trước chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | Ghế lái chỉnh điện 12 hướng, Ghế hành khách trước chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Bọc da Da và ốp gỗ |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế hành khách, Ghế lái 6 Túi khí |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói ECM |
Đầu đĩa | |
Số loa | 6 |
Màn hình | TFT LCD 7'' |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động Tự động 3 vùng độc lập |
Sau | Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Chức năng giữ phanh điện tử (ECB) | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |