Nên mua Mercedes-Benz Vito hay Toyota Alphard trong phân khúc Minivan Gia đình ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Mercedes-Benz Vito tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 849 triệu cho phiên bản Tourer 121 (Máy Xăng) và Giá Toyota Alphard bắt đầu từ 4 tỷ 219 triệu cho phiên bản 3.5L V6 Luxury (Máy Xăng). Vito được Mercedes-Benz trang bị động cơ 2.0L (Xăng) trong khi Alphard có động cơ 3.5L (Xăng).
Giá lăn bánh | 2 tỷ 004 triệu 4 tỷ 551 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 112 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 736 lượt đánh giá |
Tài chính | 36 triệu/thángKiểm tra 81 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 8 7 |
Kiểu dáng | MinivanTất cả ô tô Minivan MinivanTất cả ô tô Minivan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1991 3456 |
Chi tiết động cơ | 2.0L Petrol Engine, Inline 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh V6, 3.5L, 24 van, DOHC với VVT-i kép/ V6, 3.5L, 24 valves, DOHC with Dual-VVT-i |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | 7-Speed Tự động 8 cấp / 8-speed Automatic |
Chi tiết động cơ | 2.0L Petrol Engine, Inline 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh V6, 3.5L, 24 van, DOHC với VVT-i kép/ V6, 3.5L, 24 valves, DOHC with Dual-VVT-i |
Bộ truyền tải | 7-Speed Tự động 8 cấp / 8-speed Automatic |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 4 66 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1991 3456 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 157.3 221/6600 |
Chiều dài | 5370 mm 4945 mm |
Chiều rộng | 1928 mm 1850 mm |
Chiều cao | 1890 mm 1890 mm |
Chiều dài cơ sở | 3000 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1575 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1600 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 165 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.8 m |
Trọng lượng không tải | 2324 kg 2185 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2710 kg |
Kết hợp | 9.43 997 |
Trong đô thị | 14.68 |
Ngoài đô thị | 726 |
Phanh trước | Ventilated Discs Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
Phanh sau | Discs Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
Hệ thống treo Trước | Multi-Link Độc lập MacPherson/MacPherson strut with Stabilizer |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Tay đòn kép/Double wishbone with Stabilizer |
Trợ lực tay lái | Điện/Electric |
Loại vành | Hợp kim Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 235/50R18 |
Lốp dự phòng | T155/80D17, Mâm đúc/Alloy |
Màu ngoại thất |
Đèn sương mù trước | LED |
Đèn sương mù sau |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da Da/Leather (Semi aniline) |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng, chức năng trượt tự động/ 6-way power, auto slide away function |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng, chức năng trượt tự động/ 6-way power, auto slide away function |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Bọc da Bọc da, vân gỗ, ốp bạc/ Leather with wood trims and silver accents |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm thanh, MID/ MID, Audio control, Hands-free phone |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh tay 4 hướng/Tilt & Telescopic Adjustable |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế hành khách, Ghế lái Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động/Electrochromic |
Đầu đĩa | |
Số loa | 17 |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động Tự động, 3 vùng độc lập, chức năng lọc không khí Nanoe & tự động điều chỉnh tuần hoàn không khí |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa)/With (auto& jam protection at all window) |
Cửa gió sau | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | Có (camera 360)/(Panoramic view mirror) |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |