Nên mua Mercedes-Benz Vito hay Toyota Innova trong phân khúc Minivan Gia đình ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Mercedes-Benz Vito tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 849 triệu cho phiên bản Tourer 121 (Máy Xăng) và Giá Toyota Innova bắt đầu từ 879 triệu cho phiên bản Venturer (Máy Xăng). Vito được Mercedes-Benz trang bị động cơ 2.0L (Xăng) trong khi Innova có động cơ 2.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 2 tỷ 004 triệu 961 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 112 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 243 lượt đánh giá |
Tài chính | 36 triệu/thángKiểm tra 17 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 8 8 |
Kiểu dáng | MinivanTất cả ô tô Minivan MinivanTất cả ô tô Minivan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Lắp ráp |
Dung tích xy lanh (cc) | 1991 1998 |
Chi tiết động cơ | 2.0L Petrol Engine, Inline 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh Động cơ xăng, VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | 7-Speed Tự động 6 cấp |
Chi tiết động cơ | 2.0L Petrol Engine, Inline 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh Động cơ xăng, VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC |
Bộ truyền tải | 7-Speed Tự động 6 cấp |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1991 1998 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 157.3 102/5600 |
Chiều dài | 5370 mm 4735 mm |
Chiều rộng | 1928 mm 1830 mm |
Chiều cao | 1890 mm 1795 mm |
Chiều dài cơ sở | 2750 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1540 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1540 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 178 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.4 m |
Trọng lượng không tải | 2324 kg 1725 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2380 kg |
Kết hợp | 9.43 9.6 |
Trong đô thị | 12.67 |
Ngoài đô thị | 7.8 |
Phanh trước | Ventilated Discs |
Phanh sau | Discs |
Hệ thống treo Trước | Multi-Link Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 205/65R16 |
Màu ngoại thất |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn chiếu sáng ban ngày | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động (AFS) | Tự động |
Cụm đèn sau | Bóng thường/Bulb |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da Nỉ cao cấp |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Hệ thống âm thanh, điện thoại rảnh tay & màn hình hiển thi đa thông tin |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh tay 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Túi khí | Ghế hành khách, Ghế lái |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày/đêm |
Đầu đĩa | |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 dàn lạnh, tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, một chạm, chống kẹt tất cả các cửa |
Cửa gió sau | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |