Nên mua Mercedes-Benz Vito hay Toyota Sienna trong phân khúc Minivan Gia đình ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Mercedes-Benz Vito tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 849 triệu cho phiên bản Tourer 121 (Máy Xăng) và Giá Toyota Sienna hiện tại chưa có giá. Vito được Mercedes-Benz trang bị động cơ 2.0L (Xăng) trong khi Sienna có động cơ 2.5L (Hybrid).
Giá lăn bánh | 2 tỷ 004 triệu Đang cập nhật |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 112 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 97 lượt đánh giá |
Tài chính | 36 triệu/thángKiểm tra Đang cập nhật |
Số chỗ | 8 8 |
Kiểu dáng | MinivanTất cả ô tô Minivan MinivanTất cả ô tô Minivan |
Loại nhiên liệu | Xăng Hybrid |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1991 2487 |
Chi tiết động cơ | 2.0L Petrol Engine, Inline 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh 2.5L 4cyl gas/electric hybrid CVT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT CVT |
Bộ truyền tải | 7-Speed Continuously variable-speed automatic |
Chi tiết động cơ | 2.0L Petrol Engine, Inline 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh 2.5L 4cyl gas/electric hybrid CVT |
Bộ truyền tải | 7-Speed Continuously variable-speed automatic |
Hộp số | AT CVT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1991 2487 |
Loại nhiên liệu | Xăng Hybrid |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 157.3 183/6000 |
Tỉ số nén | 14 |
Chiều dài | 5370 mm 5174 mm |
Chiều rộng | 1928 mm 1993.9 mm |
Chiều cao | 1890 mm 1739.9 mm |
Chiều dài cơ sở | 3060.7 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 162.6 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m |
Trọng lượng không tải | 2324 kg 2097.9 kg |
Kết hợp | 9.43 |
Trong đô thị | 6.53 |
Ngoài đô thị | 6.53 |
Phanh trước | Ventilated Discs Đĩa thông giá |
Phanh sau | Discs Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | Multi-Link |
Hệ thống treo sau | Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 235/65R17 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da leatherette |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Bọc da Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế hành khách, Ghế lái |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 8 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Sau | Tự động (2 vùng) |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |