Nên mua Mercedes-Benz Vito hay Toyota Sienta trong phân khúc Minivan Gia đình ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Mercedes-Benz Vito tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 849 triệu cho phiên bản Tourer 121 (Máy Xăng) và Giá Toyota Sienta hiện tại chưa có giá. Vito được Mercedes-Benz trang bị động cơ 2.0L (Xăng) trong khi Sienta có động cơ 1.5L (Xăng).
Giá lăn bánh | 2 tỷ 004 triệu Đang cập nhật |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 112 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 345 lượt đánh giá |
Tài chính | 36 triệu/thángKiểm tra Đang cập nhật |
Số chỗ | 8 7 |
Kiểu dáng | MinivanTất cả ô tô Minivan MinivanTất cả ô tô Minivan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1991 1496 |
Chi tiết động cơ | 2.0L Petrol Engine, Inline 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh 1.5L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT CVT |
Bộ truyền tải | 7-Speed 7 Cấp |
Chi tiết động cơ | 2.0L Petrol Engine, Inline 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh 1.5L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh |
Bộ truyền tải | 7-Speed 7 Cấp |
Hộp số | AT CVT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1991 1496 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 157.3 80.5 |
Tỉ số nén | 11.5:1 |
Chiều dài | 5370 mm 4235 mm |
Chiều rộng | 1928 mm 1695 mm |
Chiều cao | 1890 mm 1695 mm |
Chiều dài cơ sở | 2750 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1465 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1470 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 170 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.7 m |
Trọng lượng không tải | 2324 kg 1350 kg |
Kết hợp | 9.43 |
Phanh trước | Ventilated Discs Discs |
Phanh sau | Discs Discs |
Hệ thống treo Trước | Multi-Link MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Torsion Beam |
Trợ lực tay lái | , Điện |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 195/50 R16 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da Da |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Bọc da Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Túi khí | Ghế hành khách, Ghế lái Ghế lái, Ghế hành khách, Cảm biến sự cố |
Cửa sổ trời |
Đầu đĩa | |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |